- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Học tính vở lòng: Tài liệu giáo khoa

Học tính vở lòng: Tài liệu giáo khoa
Nhà xuất bản : Bộ Giáo dục
Năm xuất bản : 1954
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 20tr.; 17cm
Số phân loại : 372.7
Chủ đề : 1. 27. 2. Học tính. 3. Lớp vỡ lòng. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo khoa. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-589947.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Toán tuổi thơ 1 = : Dành cho cấp tiểu học / Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tác giả : Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Toán tuổi thơ 2 = : Dành cho Trung học cơ sở / Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tác giả : Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nhà xuất bản : Giáo dục
Những cơ sở của phương pháp giảng dạy vật lí: T1 / L I Reznikov, A V Piorykin, P A Znamenski
Tác giả : L I Reznikov, A V Piorykin, P A Znamenski
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1972
Scott, Foresman mathematics; Book 8 ( Teacher's edition ) / L Carey Bolster ... [et al.]
Tác giả : L Carey Bolster ... [et al.]
Nhà xuất bản : Scott, Foresman
Năm xuất bản : 1980
Trăm lẻ một chuyện lí thú về toán dành cho học sinh cấp 3 (PTTH) / Lê Thanh Hà
Tác giả : Lê Thanh Hà
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2000
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Học tính vở lòng: Tài liệu giáo khoa
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Học tính vở lòng: Tài liệu giáo khoa
×
Ldr
|
|
01196aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251483817
|
005
|
__
|
20141030141050.0
|
008
|
__
|
141022s1954 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.7$bH419T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHọc tính vở lòng:$bTài liệu giáo khoa
|
260
|
__
|
$aH.:$bBộ Giáo dục,$c1954
|
300
|
__
|
$a20tr.;$c17cm
|
490
|
__
|
0
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp vỡ lòng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHọc tính
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|