- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Học tính vở lòng: Tài liệu giáo khoa
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover4.jpg)
Học tính vở lòng: Tài liệu giáo khoa
Nhà xuất bản : Bộ Giáo dục
Năm xuất bản : 1954
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 20tr.; 17cm
Số phân loại : 372.7
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGHọc tính. 3. $2Bộ TK TVQGLớp vỡ lòng. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-589947.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Học vui với toán cộng, trừ/ Lắt Tạ Na Cuồn Mương Chăn ; Bun Mi Bun Tha Ni Vông ch.b
Tác giả : Lắt Tạ Na Cuồn Mương Chăn ; Bun Mi Bun Tha Ni Vông ch.b
Nhà xuất bản : Mee Dee Books
Năm xuất bản : 2007
Vở bài tập toán cơ bản và nâng cao 4: Biên soạn theo cấu trúc mới nhất của Bộ GD&ĐT/ Võ Thị Minh Trang. T.1
Tác giả : Võ Thị Minh Trang.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Các đề toán và phương pháp giải hay qua mạng: Dành cho học sinh tiểu học/ Tuyển chọn, b.s.: Phương Nam
Tác giả : Tuyển chọn, b.s.: Phương Nam
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5: Theo chuyên đề : Số tự nhiên../ Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh
Tác giả : Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Vở bài tập nâng cao toán 1: Nâng cao kiến thức cho học sinh. Dùng cho phụ huynh và giáo viên/ Phạm Văn Công
Tác giả : Phạm Văn Công
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Học tính vở lòng: Tài liệu giáo khoa
- Ấn phẩm định kỳ
- Học tính vở lòng: Tài liệu giáo khoa
Ldr
|
|
01196aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251483817
|
005
|
__
|
20141030141050.0
|
008
|
__
|
141022s1954 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.7$bH419T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHọc tính vở lòng:$bTài liệu giáo khoa
|
260
|
__
|
$aH.:$bBộ Giáo dục,$c1954
|
300
|
__
|
$a20tr.;$c17cm
|
490
|
__
|
0
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp vỡ lòng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHọc tính
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|