- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đặc trưng không gian trạng thái và tính ổn định của một số hệ sandpile model mở rộng: LATS Toán học: 62.46.01.10/ Trần Thị Thu Hương
Đặc trưng không gian trạng thái và tính ổn định của một số hệ sandpile model mở rộng: LATS Toán học: 62.46.01.10/ Trần Thị Thu Hương
Tác giả : Trần Thị Thu Hương
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : IX, 111tr.: hình vẽ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 004.0151
Chủ đề : 1. 17. 2. 2. 3. $2Bộ TK TVQGĐộ ổn định. 4. $2Bộ TK TVQGToán tin. 5. 7. 6. 7. 7. Hệ sandpile model. 8. Không gian trạng thái.
- Danh mục
- Tổng quát
- Tổng quát
- Xử lý dữ liệu. Tin học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm những nghiên cứu về hệ động lực rời rạc; tính ổn định của hệ SPM; hệ SPM đối xứng song song; các hệ mở rộng CFG có dấu và SPM đối xứng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA14.0592.1, LA14.0592.2, LA14.0592.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-590191.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giá trị lịch sử của Cách mạng tháng Tám trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam/ Trần Thị Thu Hương
Tác giả : Trần Thị Thu Hương
Kinh tế Việt Nam dưới góc nhìn của phát triển bền vững/ Trần Thị Thu Hương
Tác giả : Trần Thị Thu Hương
Giáo trình cao cấp lý luận chính trị: Khối kiến thức thứ hai: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam/ B.s.: Trần Thị Thu Hương, Triệu Quang Tiến, Nguyễn Mạnh Hà... T.5, Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hương, Triệu Quang Tiến, Nguyễn Mạnh Hà...
Nhà xuất bản : Lý luận Chính trị
Năm xuất bản : 2014
Những vấn đề cơ bản về Đảng Cộng sản và lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính/ B.s.: Đỗ Ngọc Ninh, Đặng Đình Phú, Ngô Bích Ngọc... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Ngô Huy Tiếp..
Tác giả : B.s.: Đỗ Ngọc Ninh, Đặng Đình Phú, Ngô Bích Ngọc... ; Chỉnh sửa, bổ sung: Ngô Huy Tiếp..
Nhà xuất bản : Lý luận Chính trị
Năm xuất bản : 2015
Lịch sử Đảng bộ thị xã Phúc Yên (1930 - 2012)/ B.s.: Trần Thị Thu Hương (ch.b.), Nguyễn Danh Lợi, Trần Trọng Thơ..
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hương (ch.b.), Nguyễn Danh Lợi, Trần Trọng Thơ..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Meta-heuristic solution methods for rich vehicle routing problem: Thèse/ Nguyen Khanh Phuong
Tác giả : Nguyen Khanh Phuong
Năm xuất bản : 2014
Анализ фазовых картин дискретных динамических систем/ А. С. Епифанов
Tác giả : А. С. Епифанов
Nhà xuất bản : Научная книга
Năm xuất bản : 2008
Học tốt tin học dành cho trung học cơ sở/ Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà
Tác giả : Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2014
Большой толковый словарь компьютерных терминов: = Collins dictionary of personal computing : Русско - Английский, Англо - Русский/ Айен Синклер
Tác giả : Айен Синклер
Nhà xuất bản : Вече
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc trưng không gian trạng thái và tính ổn định của một số hệ sandpile model mở rộng: LATS Toán học: 62.46.01.10/ Trần Thị Thu Hương
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc trưng không gian trạng thái và tính ổn định của một số hệ sandpile model mở rộng: LATS Toán học: 62.46.01.10/ Trần Thị Thu Hương
Ldr
|
|
01509aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251484008
|
005
|
__
|
20140912160924.0
|
008
|
__
|
140906s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a004.0151$bĐ113T
|
100
|
1_
|
$aTrần Thị Thu Hương
|
245
|
10
|
$aĐặc trưng không gian trạng thái và tính ổn định của một số hệ sandpile model mở rộng:$bLATS Toán học: 62.46.01.10/$cTrần Thị Thu Hương
|
260
|
__
|
$aH.,$c2014
|
300
|
__
|
$aIX, 111tr.:$bhình vẽ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Toán học ; Ngày bảo vệ: 25/7/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 108-111
|
520
|
__
|
$aGồm những nghiên cứu về hệ động lực rời rạc; tính ổn định của hệ SPM; hệ SPM đối xứng song song; các hệ mở rộng CFG có dấu và SPM đối xứng
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộ ổn định
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán tin
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aKhông gian trạng thái
|
653
|
__
|
$aHệ sandpile model
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0592.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0592.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0592.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|