- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Tổ chức kế toán trách nhiệm trong các Tổng công ty xây dựng thuộc Bộ Giao thông Vận tải: LATS Kinh tế: 62.34.03.01/ Nguyễn Hữu Phú

Tổ chức kế toán trách nhiệm trong các Tổng công ty xây dựng thuộc Bộ Giao thông Vận tải: LATS Kinh tế: 62.34.03.01/ Nguyễn Hữu Phú
Tác giả : Nguyễn Hữu Phú
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 204tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 657.1
Chủ đề : 1. 17. 2. 2. 3. Kế toán. 4. Xây dựng. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày lý thuyết về kế toán trách nhiệm và ứng dụng kế toán trách nhiệm ở các doanh nghiệp xây dựng. Thực trạng và xác lập mô hình tổ chức hệ thống kế toán trách nhiệm trong các tổng công ty xây dựng thuộc Bộ Giao thông Vận tải |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0613.1, LA14.0613.2, LA14.0613.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-590197.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cacking xúc tác / Nguyễn Hữu Phú
Tác giả : Nguyễn Hữu Phú
Nhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
Năm xuất bản : 2005
Cơ sở và lý thuyết công nghệ xử lý nước tự nhiên / Nguyễn Hữu Phú
Tác giả : Nguyễn Hữu Phú
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 2000
Hướng dẫn học và sử dụng máy vi tính / Nguyễn Hữu Phú , Hoàng Quang
Tác giả : Nguyễn Hữu Phú , Hoàng Quang
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2001
Hấp thụ và xúc tác trên bề mặt vật liệu vô cơ mao quản : : Giáo trình / Nguyễn Hữu Phú
Tác giả : Nguyễn Hữu Phú
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 1998
Giáo trình hấp phụ và xúc tác trên bề mặt vật liệu vô cơ mao quản / Nguyễn Hữu Phú
Tác giả : Nguyễn Hữu Phú
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 1998
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp và những qui định cần biết / Nguyễn Thu Minh Phương
Tác giả : Nguyễn Thu Minh Phương
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 1997
Các nhà doanh nghiệp cần biết : Kế toán căn bản theo hệ thống kế toán Mĩ
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. HCM
Năm xuất bản : 1993
Hoàn thiện kế toán các khoản dự phòng và tổn thất tài sản trong các doanh nghiệp xây lắp ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.03.01/ Đặng Thị Hồng Hà
Tác giả : Đặng Thị Hồng Hà
Năm xuất bản : 2017
Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong các công ty cổ phần xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.03.01/ Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Thuỷ
Năm xuất bản : 2017
Hoàn thiện tổ chức hệ thống báo cáo tài chính hợp nhất trong các tổng công ty nhà nước ngành xây dựng công trình giao thông của Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.03.01/ Phạm Thị Thuý Hằng
Tác giả : Phạm Thị Thuý Hằng
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức kế toán trách nhiệm trong các Tổng công ty xây dựng thuộc Bộ Giao thông Vận tải: LATS Kinh tế: 62.34.03.01/ Nguyễn Hữu Phú
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức kế toán trách nhiệm trong các Tổng công ty xây dựng thuộc Bộ Giao thông Vận tải: LATS Kinh tế: 62.34.03.01/ Nguyễn Hữu Phú
Ldr
|
|
01636aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251484014
|
005
|
__
|
20140912140943.0
|
008
|
__
|
140906s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a657.1$bT450C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Phú
|
245
|
10
|
$aTổ chức kế toán trách nhiệm trong các Tổng công ty xây dựng thuộc Bộ Giao thông Vận tải:$bLATS Kinh tế: 62.34.03.01/$cNguyễn Hữu Phú
|
260
|
__
|
$aH.,$c2014
|
300
|
__
|
$a204tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 09/5/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày lý thuyết về kế toán trách nhiệm và ứng dụng kế toán trách nhiệm ở các doanh nghiệp xây dựng. Thực trạng và xác lập mô hình tổ chức hệ thống kế toán trách nhiệm trong các tổng công ty xây dựng thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXây dựng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKế toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0613.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0613.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0613.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|