- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Bùi Lan Anh
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover16.jpg)
Nghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Bùi Lan Anh
Tác giả : Bùi Lan Anh
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Thái Nguyên
Mô tả vật lý : XIII, 224tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 635.34
Chủ đề : 1. 17. 2. 2. 3. $2Bộ TK TVQGRau. 4. $2Bộ TK TVQGTrồng trọt. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGThái Nguyên. 7. 7. 8. Họ hoa thập tự.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0617.1, LA14.0617.2, LA14.0617.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-590199.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hình sự hóa trách nhiệm của pháp nhân đối với các tội phạm về chức vụ trong Luật hình sự Việt Nam / Bùi, Lan Anh; Đào, Lệ Thu
Tác giả : Bùi, Lan Anh; Đào, Lệ Thu
Nhà xuất bản : Khoa Luật
Năm xuất bản : 2015
Giao tiếp như người bản xứ trong 3 tháng / Benny Lewis ; Bùi Lan Anh dịch
Tác giả : Benny Lewis ; Bùi Lan Anh dịch
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2018
Optimisation de la production de biomasse et d'ammonium extracellulaire par des cyanobactéries diazotrophes cultivées en photo-bioréateurs / Bùi Lan Anh
Tác giả : Bùi Lan Anh
Nhà xuất bản : Université de Nantes
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến măng Bương mốc/ Lê Văn Thành
Tác giả : Lê Văn Thành
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2013
Cải bắp xoè: Tài liệu tập huấn - Phần lý thuyết/ Đào Văn Hợi, Nguyễn Đình Thiều, Felicity Muller ; Đinh Thái Hoàng dịch
Tác giả : Đào Văn Hợi, Nguyễn Đình Thiều, Felicity Muller ; Đinh Thái Hoàng dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2014
Kỹ thuật trồng và chăm sóc rau thân cây gỗ lớn đặc sản/ Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn
Tác giả : Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Sử dụng chỉ số chọn lọc và các tham số ổn định kiểu hình trong công tác chọn tạo giống đậu tương: LAPTS Nông nghiệp: 4.01.05/ Nguyễn Tấn Hinh
Tác giả : Nguyễn Tấn Hinh
Năm xuất bản : 1992
Hướng dẫn chọn giống và chăm sóc rau họ cải dành cho người mới bắt đầu / Trí Thức Việt sưu tầm và biên soạn
Tác giả : Trí Thức Việt sưu tầm và biên soạn
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2021
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Bùi Lan Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Bùi Lan Anh
Ldr
|
|
01513aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251484016
|
005
|
__
|
20140912130953.0
|
008
|
__
|
140906s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a635.34$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aBùi Lan Anh
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên:$bLATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/$cBùi Lan Anh
|
260
|
__
|
$aThái Nguyên,$c2014
|
300
|
__
|
$aXIII, 224tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Thái Nguyên ; Ngày bảo vệ: 10/05/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 151-188. - Phụ lục: tr. 187-224
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng trọt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aRau
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThái Nguyên
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aHọ hoa thập tự
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0617.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0617.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0617.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|