- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoá kỹ thuật máy tàu thuỷ/ Trần Thị Mai, Ngô Kim Định ; Nguyễn Hồng Phúc h.đ

Hoá kỹ thuật máy tàu thuỷ/ Trần Thị Mai, Ngô Kim Định ; Nguyễn Hồng Phúc h.đ
Tác giả : Trần Thị Mai, Ngô Kim Định ; Nguyễn Hồng Phúc h.đ
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 195tr.: hình vẽ, bảng; 27cm
ISBN : 9786047605798
Số phân loại : 623.82
Chủ đề : 1. Hoá kĩ thuật. 2. Tàu thuỷ. 3. 7. 4. 7. 5. 7.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ và hoạt động liên hệ
- Khoa học quân sự và công trình biển
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cung cấp những kiến thức cơ bản về thành phần, tính chất hoá lý, cách phân loại, đặc tính về khai thác và sử dụng nhiên liệu, nước, chất bôi trơn và một số chất lỏng đặc biệt khác |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-590909.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tổ chức và hoạt động tự quản thôn, buôn ở khu vực Tây Nguyên / B.s.: Thiều Huy Thuật, Nguyễn Thị Ngọc (ch.b.), Lê Văn Từ...
Tác giả : B.s.: Thiều Huy Thuật, Nguyễn Thị Ngọc (ch.b.), Lê Văn Từ...
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Liên Bạt (1930 - 2024) / B.s.: Trần Tuấn Sơn (ch.b.), Vũ Trọng Hùng, Trần Thị Mai...
Tác giả : B.s.: Trần Tuấn Sơn (ch.b.), Vũ Trọng Hùng, Trần Thị Mai...
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2024
Pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước ở Việt Nam / B.s.: Trần Việt Hưng (ch.b.), Lê Thái Phương, Nguyễn Thị Tươi...
Tác giả : B.s.: Trần Việt Hưng (ch.b.), Lê Thái Phương, Nguyễn Thị Tươi...
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Bé tập tô chữ ghép / Lê Thị Thu Hà, Trần Thị Mai
Tác giả : Lê Thị Thu Hà, Trần Thị Mai
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bé tập tô chữ hoa / Lê Thị Thu Hà, Trần Thị Mai
Tác giả : Lê Thị Thu Hà, Trần Thị Mai
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sổ ghi nhận huấn luyện cho thực tập sỹ quan máy : = Training record book for engine cadets : Phê duyệt theo Quyết định số 1350/2001/QĐ-BGTVT ngày 09 tháng 5 năm 2001 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu thuật toán xác định nguy cơ đâm va tàu thuyền theo thời gian thực trên vùng biển Việt Nam : LATS Kỹ thuật: 9.84.01.06 / Nguyễn Văn Quảng
Tác giả : Nguyễn Văn Quảng
Năm xuất bản : 2024
Синтез резонансных регуляторов методом разделения движений для стабилизации платформ на подвижном основании : Дисс. Кан-та тех. наук: 2.3.1 / Буй Ван Там
Tác giả : Буй Ван Там
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu phát triển tăng cường năng lực quan sát và quản lý tàu thuyền ứng dụng hệ thống nhận dạng tự động (AIS) : LATS Kỹ thuật: 9.84.01.06 / Nguyễn Thanh Vân
Tác giả : Nguyễn Thanh Vân
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá kỹ thuật máy tàu thuỷ/ Trần Thị Mai, Ngô Kim Định ; Nguyễn Hồng Phúc h.đ
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoá kỹ thuật máy tàu thuỷ/ Trần Thị Mai, Ngô Kim Định ; Nguyễn Hồng Phúc h.đ
Ldr
|
|
01459aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251484555
|
005
|
__
|
20150709100734.0
|
008
|
__
|
150624s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047605798$c95000đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a623.82$bH401K
|
100
|
1_
|
$aTrần Thị Mai
|
245
|
10
|
$aHoá kỹ thuật máy tàu thuỷ/$cTrần Thị Mai, Ngô Kim Định ; Nguyễn Hồng Phúc h.đ
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiao thông Vận tải,$c2015
|
300
|
__
|
$a195tr.:$bhình vẽ, bảng;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 195
|
520
|
__
|
$aCung cấp những kiến thức cơ bản về thành phần, tính chất hoá lý, cách phân loại, đặc tính về khai thác và sử dụng nhiên liệu, nước, chất bôi trơn và một số chất lỏng đặc biệt khác
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTàu thuỷ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá kĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNgô Kim Định
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hồng Phúc$eh.đ.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|