- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỏi - Đáp kiến thức ngữ văn trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Nguyễn Đình Cao

Hỏi - Đáp kiến thức ngữ văn trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Nguyễn Đình Cao
Tác giả : Nguyễn Đình Cao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.: bảng; 21cm
ISBN : 9786040067586
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 2. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 5. $2Bộ TK TVQGTrung học phổ thông. 6. $2Bộ TK TVQGVăn học. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 9. $2Bộ TK TVQGSách hỏi đáp.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-592756.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sổ tay giải nghĩa thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh, sinh viên/ Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân, Vũ Thị Diễm Phúc
Tác giả : Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân, Vũ Thị Diễm Phúc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân
Tác giả : Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Sổ tay giải nghĩa thành ngữ tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở/ Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân
Tác giả : Nguyễn Đình Cao (ch.b.), Phan Thị Hồng Xuân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Thơ nhà giáo/ Nguyễn An, Mai Bá Ẩn, Trần Xuân Báo... ; Tuyển chọn: Lê Lâm, Quý Tháp
Tác giả : Nguyễn An, Mai Bá Ẩn, Trần Xuân Báo... ; Tuyển chọn: Lê Lâm, Quý Tháp
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2012
Sổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình Cao
Tác giả : Nguyễn Đình Cao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ngữ văn 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà... T.2
Tác giả : Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Thu Hà...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Ngữ văn 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh... T.1
Tác giả : Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 9: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đinh Thanh Huyền, Phan Thị Hằng. T.2
Tác giả : Đinh Thanh Huyền, Phan Thị Hằng.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 9: Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống/ Đinh Thanh Huyền, Phan Thị Hằng. T.1
Tác giả : Đinh Thanh Huyền, Phan Thị Hằng.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Những bài làm văn mẫu lớp 6/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn. T.2
Tác giả : Lê Xuân Soan (ch.b.), Trần Thìn.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi - Đáp kiến thức ngữ văn trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Nguyễn Đình Cao
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi - Đáp kiến thức ngữ văn trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Nguyễn Đình Cao
Ldr
|
|
01134aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251486090
|
005
|
__
|
20150721170713.0
|
008
|
__
|
150716s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040067586$c18000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a807$bH428Đ
|
245
|
00
|
$aHỏi - Đáp kiến thức ngữ văn trung học cơ sở, trung học phổ thông/$cNguyễn Đình Cao
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a127tr.:$bbảng;$c21cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học phổ thông
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách hỏi đáp
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đình Cao
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|