- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bé học từ vựng theo tranh - Chủ điểm mầm non Anh - Việt: Rau - Củ - Quả = Vegetables/ Nguyễn Thu Huyền
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover29.jpg)
Bé học từ vựng theo tranh - Chủ điểm mầm non Anh - Việt: Rau - Củ - Quả = Vegetables/ Nguyễn Thu Huyền
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 20tr.: tranh màu; 24cm
ISBN : 9786046214427
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Phương pháp giáo dục trẻ từ sớm
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-593139.html |
Tài liệu cùng tác giả
20000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng/ Ch.b.: The Windy, Nguyễn Thu Huyền ; Mỹ Hương h.đ
Tác giả : Ch.b.: The Windy, Nguyễn Thu Huyền ; Mỹ Hương h.đ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Bé học từ vựng theo tranh - Chủ điểm mầm non Anh - Việt: Bảng chữ cái tiếng Anh = The English alphabet/ Nguyễn Thu Huyền
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Bé học từ vựng theo tranh - Chủ điểm mầm non Anh - Việt: Trái cây = Fruits/ Nguyễn Thu Huyền
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Bé học từ vựng theo tranh - Chủ điểm mầm non Anh - Việt: Hình dạng - Màu sắc = Shapes - Colors/ Nguyễn Thu Huyền
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Thực hành kĩ thuật 5/ Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thu Huyền
Tác giả : Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thu Huyền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
IQ - "Học gói, học mở"/ Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch. T.1, Hoa nở bốn mùa
Tác giả : Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2015
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch. T.10, Sư tử hống hách
Tác giả : Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2015
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch. T.9, Mèo mướp muốn làm hổ
Tác giả : Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2015
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch. T.8, Ai giành được phần thưởng?
Tác giả : Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2015
EQ - "Rèn thói quen tốt"/ Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch. T.7, Sói con vào thành phố
Tác giả : Xi'an Liangzi Cartoon ; Trần Hải Châu dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé học từ vựng theo tranh - Chủ điểm mầm non Anh - Việt: Rau - Củ - Quả = Vegetables/ Nguyễn Thu Huyền
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé học từ vựng theo tranh - Chủ điểm mầm non Anh - Việt: Rau - Củ - Quả = Vegetables/ Nguyễn Thu Huyền
Ldr
|
|
01549aam 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251486403
|
005
|
__
|
20150928080959.0
|
008
|
__
|
150915s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786046214427$c35000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bB200H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBé học từ vựng theo tranh - Chủ điểm mầm non Anh - Việt:$bRau - Củ - Quả = Vegetables/$cNguyễn Thu Huyền
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2015
|
300
|
__
|
$a20tr.:$btranh màu;$c24cm
|
490
|
0_
|
$aPhương pháp giáo dục trẻ từ sớm
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thu Huyền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|