- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên..
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover10.jpg)
Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên..
Tác giả : Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên..
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 320tr.; 24cm
ISBN : 9786045835357
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 2. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 3. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 5. $2Bộ TK TVQGVăn học. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-593461.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sổ tay ngữ văn 8/ Đỗ Kim Hảo
Tác giả : Đỗ Kim Hảo
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Học tốt ngữ văn 8: Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới. Một số đề: kiểm tra miệng - 15 phút - một tiết - học kì/ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo. T.1
Tác giả : Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Bồi dưỡng ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo, Trần Hà Nam
Tác giả : Đỗ Kim Hảo, Trần Hà Nam
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Học tốt ngữ văn 8: Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới../ Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo. T.2
Tác giả : Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo.
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Thiết kế các hoạt động học có chủ đích, hoạt động góc và hoạt động ngoài trời trong trường mầm non: Trẻ 5 - 6 tuổi : Chủ đề gia đình. Chủ đề nghề nghiệp/ Lê Thị Huệ, Trần Thị Hương, Phạm Thị Tâm (ch.b.)..
Tác giả : Lê Thị Huệ, Trần Thị Hương, Phạm Thị Tâm (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.2
Tác giả : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.1
Tác giả : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.1
Tác giả : Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.2
Tác giả : Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)... T.1
Tác giả : Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên..
- Ấn phẩm định kỳ
- Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên..
Ldr
|
|
01115aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251486670
|
005
|
__
|
20150729090720.0
|
008
|
__
|
150727s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786045835357$c65000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a807$bB452D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBồi dưỡng ngữ văn 8/$cNguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c2015
|
300
|
__
|
$a320tr.;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aTrương Tham
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Kim Dung
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Hà Nam
|
700
|
1_
|
$aMai Xuân Miên
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Kim Hảo
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|