- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quản lý logistics quốc tế: Sách chuyên khảo/ Từ Sỹ Sùa

Quản lý logistics quốc tế: Sách chuyên khảo/ Từ Sỹ Sùa
Tác giả : Từ Sỹ Sùa
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 231tr.: minh hoạ; 21cm
ISBN : 9786047605804
Số phân loại : 658.5
Chủ đề : 1. Logistics. 2. Quản lí. 3. Quốc tế. 4. 7. 5. 7. 6. Sách chuyên khảo. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày tổng quan về logistics; logistics trong các tổ chức; dịch vụ khách hàng; quản lý hàng dự trữ; hệ thống vận tải quốc tế; môi trường logistics quốc tế; quy hoạch và hoạch định chiến lược logistics quốc tế; quản lý thông tin logistics quốc tế |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-593663.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bảo hiểm trong giao thông vận tải: Dùng cho sinh viên ngành Khai thác vận tải; Kinh tế vận tải thuộc khoa Vận tải - Kinh tế/ Từ Sỹ Sùa (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Mai, Lê Xuân Trường
Tác giả : Từ Sỹ Sùa (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Mai, Lê Xuân Trường
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2020
Nguyên lý và phương pháp quy hoạch logistics/ B.s.Trương Cẩm (ch.b.), Mã Tiếu Lai, Lý Quốc Kỳ... ; Cù Thị Thục Anh dịch ; Từ Sỹ Sùa h.đ
Tác giả : B.s.Trương Cẩm (ch.b.), Mã Tiếu Lai, Lý Quốc Kỳ... ; Cù Thị Thục Anh dịch ; Từ Sỹ Sùa h.đ
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2017
Vận tải hành khách đô thị/ Từ Sỹ Sùa
Tác giả : Từ Sỹ Sùa
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2017
Quy hoạch mạng lưới vận tải hành khách công cộng đô thị/ Từ Sỹ Sùa
Tác giả : Từ Sỹ Sùa
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2015
Khai thác cơ sở vật chất kỹ thuật giao thông vận tải đô thị/ B.s.: Từ Sỹ Sùa (ch.b.), Trần Hữu Minh
Tác giả : B.s.: Từ Sỹ Sùa (ch.b.), Trần Hữu Minh
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Inspired: Kiến tạo sản phẩm công nghệ chiếm trọn trái tim người dùng / Marty Cagan ; Thục Anh dịch
Tác giả : Marty Cagan ; Thục Anh dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Công nghiệp 3.5 - Kinh nghiệm của Đài Loan và sự tiếp cận của Việt Nam : Hà Minh Hiệp, Chen Fu Chien
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2021
Sensor techonology and data science to facilitate Lean 4.0 and Operator 4.0 : Doctor of Philosophy in Applied informatics and applied mathematics / Tran Tuan Anh
Tác giả : Tran Tuan Anh
Năm xuất bản : 2024
Đo lường tính hữu hiệu hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp sản xuất trong khu công nghiệp / Phạm Quang Huy, Trần Thị Vân Chang
Tác giả : Phạm Quang Huy, Trần Thị Vân Chang
Bài giảng Tổ chức sản xuất : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Danh Nguyên, Hà Thị Hương
Tác giả : Nguyễn Danh Nguyên, Hà Thị Hương
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý logistics quốc tế: Sách chuyên khảo/ Từ Sỹ Sùa
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý logistics quốc tế: Sách chuyên khảo/ Từ Sỹ Sùa
Ldr
|
|
01518aam 22006138a 4500
|
001
|
|
CLN251486833
|
005
|
__
|
20180522130501.0
|
008
|
__
|
150623s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047605804$c120000đ$d520b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a658.5$bQU105L
|
100
|
1_
|
$aTừ Sỹ Sùa
|
245
|
10
|
$aQuản lý logistics quốc tế:$bSách chuyên khảo/$cTừ Sỹ Sùa
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiao thông Vận tải,$c2015
|
300
|
__
|
$a231tr.:$bminh hoạ;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 225
|
520
|
__
|
$aTrình bày tổng quan về logistics; logistics trong các tổ chức; dịch vụ khách hàng; quản lý hàng dự trữ; hệ thống vận tải quốc tế; môi trường logistics quốc tế; quy hoạch và hoạch định chiến lược logistics quốc tế; quản lý thông tin logistics quốc tế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuốc tế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLogistics
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách chuyên khảo
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|