- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Kiểm tra sau thông quan về trị giá hải quan ở Việt Nam: LATS Tài chính - Ngân hàng: 62.34.02.01/ Phạm Thị Bích Ngọc
Kiểm tra sau thông quan về trị giá hải quan ở Việt Nam: LATS Tài chính - Ngân hàng: 62.34.02.01/ Phạm Thị Bích Ngọc
Tác giả : Phạm Thị Bích Ngọc
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 168tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 382.709597
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGHải quan. 4. $2Bộ TK TVQGHàng hoá. 5. $2Bộ TK TVQGKiểm tra. 6. $2Bộ TK TVQGXuất nhập khẩu. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 9. 7. 10. Thông quan.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày những vấn đề cơ bản về kiểm tra sau thông quan về giá trị hải quan. Đánh giá thực trạng kiểm tra sau thông quan về giá trị hải quan ở Việt Nam. Đề xuất một số giải pháp tăng cường hiệu quả công tác kiểm tra sau thông quan đối với trị giá hải quan ở Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA14.1493.1, LA14.1493.2, LA14.1493.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-594126.html |
Tài liệu cùng tác giả
Quản lý và sử dụng hiệu quả lao động tri thức trong doanh nghiệp Việt Nam/ Phạm Thị Bích Ngọc
Tác giả : Phạm Thị Bích Ngọc
Decentralizing Hydraulic society : Actor responses to institutional arrangements in Vietnam: Thesis/ Pham Thi Bich Ngoc
Tác giả : Pham Thi Bich Ngoc
Năm xuất bản : 2013
Tịch thu công cụ, phương tiện phạm tội như thế nào cho đúng?/ Nguyễn Thị Tuyết, Phạm Thị Bích Ngọc
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết, Phạm Thị Bích Ngọc
Quyền của người bào chữa - Một số bất cập, vướng mắc và hướng hoàn thiện/ Phạm Văn Thiệu, Phạm Thị Bích Ngọc
Tác giả : Phạm Văn Thiệu, Phạm Thị Bích Ngọc
Giáo trình kiểm tra, giám sát hải quan đối với phương tiện vận tải/ B.s.: Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b.), Phạm Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Minh Hoà..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b.), Phạm Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Minh Hoà..
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu 2015: = Import export tax 2015 : Hiệu lực áp dụng từ 01/01/2015 : Song ngữ Việt - Anh
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2015
Giáo trình trị giá hải quan/ B.s.: Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thị An Giang
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thương Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thị An Giang
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2015
Tình huống thực hành trị giá hải quan/ B.s.: Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Thị Lan Hương (ch.b.), Nguyễn Thị An Giang
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Thị Lan Hương (ch.b.), Nguyễn Thị An Giang
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2015
Quản lý hải quan trong nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu/ Trần Đình Sỹ
Tác giả : Trần Đình Sỹ
- Ấn phẩm định kỳ
- Kiểm tra sau thông quan về trị giá hải quan ở Việt Nam: LATS Tài chính - Ngân hàng: 62.34.02.01/ Phạm Thị Bích Ngọc
- Ấn phẩm định kỳ
- Kiểm tra sau thông quan về trị giá hải quan ở Việt Nam: LATS Tài chính - Ngân hàng: 62.34.02.01/ Phạm Thị Bích Ngọc
Ldr
|
|
01926aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251487198
|
005
|
__
|
20150424090418.0
|
008
|
__
|
150331s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a382.709597$bK304T
|
100
|
1_
|
$aPhạm Thị Bích Ngọc
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aKiểm tra sau thông quan về trị giá hải quan ở Việt Nam:$bLATS Tài chính - Ngân hàng: 62.34.02.01/$cPhạm Thị Bích Ngọc
|
260
|
__
|
$aH.,$c2014
|
300
|
__
|
$a168tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Tài chính ; Ngày bảo vệ: 22/01/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày những vấn đề cơ bản về kiểm tra sau thông quan về giá trị hải quan. Đánh giá thực trạng kiểm tra sau thông quan về giá trị hải quan ở Việt Nam. Đề xuất một số giải pháp tăng cường hiệu quả công tác kiểm tra sau thông quan đối với trị giá hải quan ở Việt Nam
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHải quan
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXuất nhập khẩu
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàng hoá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKiểm tra
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aThông quan
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1493.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1493.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1493.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|