- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Methods for modeling and verifying event-driven systems: Doctor of Philosophy in Information technology/ Lê Hồng Anh

Methods for modeling and verifying event-driven systems: Doctor of Philosophy in Information technology/ Lê Hồng Anh
Tác giả : Lê Hồng Anh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : X, 145 p.: fig., tab.; 30 cm 2 resume
Số phân loại : 005.14
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGKĩ thuật phần phầm. 3. $2Bộ TK TVQGKiểm chứng. 4. $2Bộ TK TVQGMô hình hoá. 5. 7. 6. 7. 7. Hệ thống hướng sự kiện.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu phương pháp mô hình hoá và kiểm chứng các hệ thống cơ sở dữ liệu. Nghiên cứu sử dụng Event-B để mô hình hoá các hệ thống hướng sự kiện đặc trưng như các hệ thống trigger cơ sở dữ liệu, các hệ thống cảm ngữ cảnh. Đề xuất các phương pháp mô hình hoá và kiểm chứng sự kiện mô tả bằng các luật If-Then mờ... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0631.2, LA15.0631.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-594981.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phúc âm ba chiều: Mục vụ tại những nền văn hoá chú trọng tội lỗi, xấu hổ và sợ hãi/ Jayson Georges ; Dịch: Lê Hồng Anh, Trần Thị Lan Khuê ; Thân Huệ Anh h.đ
Tác giả : Jayson Georges ; Dịch: Lê Hồng Anh, Trần Thị Lan Khuê ; Thân Huệ Anh h.đ
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2017
Nâng cao hơn nữa chất lượng, hiệu quả công tác tuyên giáo/ Lê Hồng Anh
Tác giả : Lê Hồng Anh
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cấu trúc dữ liệu và thuật toán: Phân tích và cài đặt trên C/C+/ Trần Thông Quế. T.2
Tác giả : Trần Thông Quế.
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2018
Java: Hướng dẫn cho người mới học - Lập trình Java: = Java: A beginner's Guide/ Herbert Schildt ; Dịch: Nguyễn Duy Luận, Lê Đại Hoàng ; Chu Đình Phú h.đ
Tác giả : Herbert Schildt ; Dịch: Nguyễn Duy Luận, Lê Đại Hoàng ; Chu Đình Phú h.đ
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Một số phương pháp kiểm chứng tái cấu trúc phần mềm: LATS Công nghệ thông tin: 948.01.03.01/ Đào Thị Hường
Tác giả : Đào Thị Hường
Năm xuất bản : 2018
Study on facilitating the variation of schedulers in model checking: Thesis/ Tran Nhat Hoa
Tác giả : Tran Nhat Hoa
Năm xuất bản : 2018
INTX: Interactive assembler language interpreter users manual: Preliminary programming manual and version II extensions/ Steven S. Silver
Tác giả : Steven S. Silver
Nhà xuất bản : Institute of Library research. Univ. of California
Năm xuất bản : 1971
- Ấn phẩm định kỳ
- Methods for modeling and verifying event-driven systems: Doctor of Philosophy in Information technology/ Lê Hồng Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Methods for modeling and verifying event-driven systems: Doctor of Philosophy in Information technology/ Lê Hồng Anh
Ldr
|
|
02011aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251487905
|
005
|
__
|
20150729100700.0
|
008
|
__
|
150728s2015 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a005.14$bM207H
|
100
|
1_
|
$aLê Hồng Anh
|
242
|
00
|
$aPhương pháp mô hình hoá và kiểm chứng các hệ thống hướng sự kiện
|
245
|
10
|
$aMethods for modeling and verifying event-driven systems:$bDoctor of Philosophy in Information technology/$cLê Hồng Anh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aX, 145 p.:$bfig., tab.;$c30 cm$e2 resume
|
502
|
__
|
$aUniversity of Engineering and Technology ; Defence: 25/06/2015
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 117-127. - App.: p. 128-145
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu phương pháp mô hình hoá và kiểm chứng các hệ thống cơ sở dữ liệu. Nghiên cứu sử dụng Event-B để mô hình hoá các hệ thống hướng sự kiện đặc trưng như các hệ thống trigger cơ sở dữ liệu, các hệ thống cảm ngữ cảnh. Đề xuất các phương pháp mô hình hoá và kiểm chứng sự kiện mô tả bằng các luật If-Then mờ...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật phần phầm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMô hình hoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKiểm chứng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aHệ thống hướng sự kiện
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0631.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0631.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|