- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Estimation and diagnostic of doubly-fed asynchronous wind generator: Doctor of Philosophy in Electrical engineering/ Vu Hoang Giang
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover32.jpg)
Estimation and diagnostic of doubly-fed asynchronous wind generator: Doctor of Philosophy in Electrical engineering/ Vu Hoang Giang
Tác giả : Vu Hoang Giang
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Lyon
Mô tả vật lý : LXVI, 178 p.: fig., tab.; 30 cm resume
Số phân loại : 621.3136
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGChẩn đoán. 3. $2Bộ TK TVQGMáy điện không đồng bộ. 4. $2Bộ TK TVQGSự cố. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày phương pháp chẩn đoán máy điện trong hệ thống điện gió dựa trên đo đạc từ trường tại DC-bus. Giới thiệu ước lượng thông số của hệ phi tuyến, kết quả được xác nhận trên mô phỏng và thí nghiệm. Thực hiện điều khiển máy điện hai nguồn cấp và sự cố trong máy điện dựa vào từ trường một chiều đo đạc DC bus của bộ biến đổi back-back conventer... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.1579.1, LA14.1579.2, LA14.1579.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-595011.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thơ Nguyên tiêu 2014/ Nguyễn Gia Nùng, Y Điêng, Hoàng Nguyên Chương..
Tác giả : Nguyễn Gia Nùng, Y Điêng, Hoàng Nguyên Chương..
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2014
Ngôi sao vũ ba lê: Tập truyện ký/ A. Batasép, B. Ônkhốpxcaia, Iuri Gampêrin,... ; Dịch: GianG Hà Vị,..
Tác giả : A. Batasép, B. Ônkhốpxcaia, Iuri Gampêrin,... ; Dịch: GianG Hà Vị,..
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 1981
Ngôi sao vũ ba lê : Tập truyện ký / A. Batasép, B. Ônkhốpxcaia, Iuri Gampêrin,... ; Dịch: Giang Hà Vỵ,
Tác giả : A. Batasép, B. Ônkhốpxcaia, Iuri Gampêrin,... ; Dịch: Giang Hà Vỵ
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 1981
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
All-optical multicast routing under optical constrains: Doctor of Philosophy in Computer science/ Le Dinh Danh
Tác giả : Le Dinh Danh
Năm xuất bản : 2015
Nghiên cứu đảm bảo điều kiện an toàn điện giật trong các mạng điện mỏ hầm lò điện áp 1140V vùng Quảng Ninh: LATS Kỹ thuật: 62.52.02.02/ Nguyễn Văn Quân
Tác giả : Nguyễn Văn Quân
Năm xuất bản : 2015
The illustrated digital imaging dictionary/ Sally Wiener Grotta, Daniel Grotta
Tác giả : Sally Wiener Grotta, Daniel Grotta
Nhà xuất bản : McGraw Hill
Năm xuất bản : 1998
Principles of electric circuits: Electron flow version/ Thomas L. Floyd
Tác giả : Thomas L. Floyd
Nhà xuất bản : Prentice Hall
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Estimation and diagnostic of doubly-fed asynchronous wind generator: Doctor of Philosophy in Electrical engineering/ Vu Hoang Giang
- Ấn phẩm định kỳ
- Estimation and diagnostic of doubly-fed asynchronous wind generator: Doctor of Philosophy in Electrical engineering/ Vu Hoang Giang
Ldr
|
|
02090aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251487919
|
005
|
__
|
20150819160828.0
|
008
|
__
|
150810s2014 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a621.3136$bE206T
|
100
|
1_
|
$aVu Hoang Giang
|
242
|
00
|
$aƯớc lượng và chẩn đoán máy phát điện không đồng bộ hai nguồn cấp trong hệ thống phát điện gió
|
245
|
10
|
$aEstimation and diagnostic of doubly-fed asynchronous wind generator:$bDoctor of Philosophy in Electrical engineering/$cVu Hoang Giang
|
260
|
__
|
$aLyon,$c2014
|
300
|
__
|
$aLXVI, 178 p.:$bfig., tab.;$c30 cm$eresume
|
502
|
__
|
$aUniversité Claude Bernard Lyon 1 ; Defence: 18/07/2014
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 165-178
|
520
|
__
|
$aTrình bày phương pháp chẩn đoán máy điện trong hệ thống điện gió dựa trên đo đạc từ trường tại DC-bus. Giới thiệu ước lượng thông số của hệ phi tuyến, kết quả được xác nhận trên mô phỏng và thí nghiệm. Thực hiện điều khiển máy điện hai nguồn cấp và sự cố trong máy điện dựa vào từ trường một chiều đo đạc DC bus của bộ biến đổi back-back conventer...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMáy điện không đồng bộ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChẩn đoán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSự cố
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1579.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1579.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1579.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|