- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- A multi-objective evolutionary algorithm using directions of improvement and application: Doctor of Philosophy in Mathematics: 62.46.01.10/ Nguyen Long

A multi-objective evolutionary algorithm using directions of improvement and application: Doctor of Philosophy in Mathematics: 62.46.01.10/ Nguyen Long
Tác giả : Nguyen Long
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XIII, 79 p.: fig., tab.; 30 cm 1 resume
Số phân loại : 004.0151
Chủ đề : 1. 17. 2. Đa mục tiêu. 3. Phát triển. 4. Toán tin. 5. Ứng dụng. 6. 7. 7. 7. 8. Giải thuật tiến hoá.
- Danh mục
- Tổng quát
- Tổng quát
- Xử lý dữ liệu. Tin học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đề xuất giải thuật tiến hoá đa mục tiêu DMEA-II, phương pháp tương tác với người ra quyết định cho DMEA-II. Ứng dụng DMEA-II vào bài toán lọc thư rác |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.1447.1, LA14.1447.2, LA14.1447.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-595098.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nhà toán học Lê-Ô-Na Ơ-Le / Song Mai (Chủ biên) ; Nguyễn Long (Biên soạn)
Tác giả : Song Mai (Chủ biên) ; Nguyễn Long (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2005
Điện phố - Những câu chuyện hồi ức về ánh điện / Nguyễn Trương Quý, Nguyễn Ngọc Tiến, Vũ Thị Kim Yến...
Tác giả : Nguyễn Trương Quý, Nguyễn Ngọc Tiến, Vũ Thị Kim Yến...
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Cẩm nang thiết kế cho người không chuyên: = The non-designer's design book : Nguyên tắc thiết kế và sắp chữ cho người mới bắt đầu/ Robin Williams ; Lê Hoàng Quyên dịch ; H.đ.: Nguyễn Long, Lê Hoàng Thiên Hương
Tác giả : Robin Williams ; Lê Hoàng Quyên dịch ; H.đ.: Nguyễn Long, Lê Hoàng Thiên Hương
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Fuzzy-reliability engineering: : concepts and application / A. K. Verma, A. Srividya, R. S. Prabhu Gaonkar
Tác giả : A. K. Verma, A. Srividya, R. S. Prabhu Gaonkar
Nhà xuất bản : Narosa Publishing House
Năm xuất bản : 2007
Tin học căn bản / Quách Tuấn Ngọc
Tác giả : Quách Tuấn Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1995
McGraw-Hill dictionary of electrical and computer engineering / McGraw-Hill
Tác giả : McGraw-Hill
Nhà xuất bản : McGraw-Hill / Irwin
Năm xuất bản : 2004
Knowledge structure for communications in human- computer systems : : General automata-based / Eldo C. Koenig
Tác giả : Eldo C. Koenig
Nhà xuất bản : Wiley-Interscience
Năm xuất bản : 2007
Human-computer interaction / Alan Dix ... [et al.]
Tác giả : Alan Dix ... [et al.]
Nhà xuất bản : Pearson/Prentice Hall
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- A multi-objective evolutionary algorithm using directions of improvement and application: Doctor of Philosophy in Mathematics: 62.46.01.10/ Nguyen Long
- Ấn phẩm định kỳ
- A multi-objective evolutionary algorithm using directions of improvement and application: Doctor of Philosophy in Mathematics: 62.46.01.10/ Nguyen Long
Ldr
|
|
01843aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251487985
|
005
|
__
|
20150505110537.0
|
008
|
__
|
150416s2014 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a004.0151$bA100M
|
100
|
1_
|
$aNguyen Long
|
242
|
00
|
$aNghiên cứu đề xuất giải thuật tiến hóa đa mục tiêu dựa trên thông tin định hướng và ứng dụng
|
245
|
12
|
$aA multi-objective evolutionary algorithm using directions of improvement and application:$bDoctor of Philosophy in Mathematics: 62.46.01.10/$cNguyen Long
|
260
|
__
|
$aH.,$c2014
|
300
|
__
|
$aXIII, 79 p.:$bfig., tab.;$c30 cm$e1 resume
|
502
|
__
|
$aMilitary technical academy ; Defence: 16/1/2015
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 143-158
|
520
|
__
|
$aĐề xuất giải thuật tiến hoá đa mục tiêu DMEA-II, phương pháp tương tác với người ra quyết định cho DMEA-II. Ứng dụng DMEA-II vào bài toán lọc thư rác
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐa mục tiêu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aỨng dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán tin
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aGiải thuật tiến hoá
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1447.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1447.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1447.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|