- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đặc điểm phân bố khoáng sản độc hại khu vực Thanh Hoá - Quảng Nam và đề xuất giải pháp phòng ngừa ảnh hưởng của chúng đến môi trường: LATS Địa chất: 62.52.05.01/ Trịnh Đình Huấn

Đặc điểm phân bố khoáng sản độc hại khu vực Thanh Hoá - Quảng Nam và đề xuất giải pháp phòng ngừa ảnh hưởng của chúng đến môi trường: LATS Địa chất: 62.52.05.01/ Trịnh Đình Huấn
Tác giả : Trịnh Đình Huấn
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : IX, 139tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 539.7520286
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Chất phóng xạ. 4. Ô nhiễm môi trường. 5. Phòng chống. 6. 7. 7. Quảng Nam. 8. Thanh Hoá. 9. 7. 10. Đặc điểm phân bố. 11. Khoáng sản độc hại.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đặc điểm cấu trúc địa chất khu vực Thanh Hoá - Quảng Nam. Nghiên cứu xác định các thành phần môi trường phóng xạ tự nhiên, đánh giá hiện trạng và mức độ ảnh hưởng của nguyên tố phóng xạ đến môi trường khu vực Thanh Hoá - Quảng Nam. Xác lập quy trình kiểm soát môi trường phóng xạ tự nhiên, khoanh định diện tích dự báo ô nhiễm môi trường, đề xuất giải pháp phòng ngừa |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0531.1, LA15.0531.2, LA15.0531.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-595252.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Разработка прострельной рентгеновской трубки с автоэмиссионным катодом : Дисс. кан-та тех. наук: 1.3.5 / Фунг Дык Мань
Tác giả : Фунг Дык Мань
Năm xuất bản : 2024
Làm chủ và nâng cao vật lý 12 : Chương trình mới / Vũ Tuấn Anh . T.4 , Vật lý hạt nhân
Tác giả : Vũ Tuấn Anh .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu đảm bảo chất lượng kỹ thuật xạ trị dùng chùm photon hẹp cho máy TrueBeam STx : LATS Vật lý: 9440106 / Đỗ Đức Chí
Tác giả : Đỗ Đức Chí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm phân bố khoáng sản độc hại khu vực Thanh Hoá - Quảng Nam và đề xuất giải pháp phòng ngừa ảnh hưởng của chúng đến môi trường: LATS Địa chất: 62.52.05.01/ Trịnh Đình Huấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm phân bố khoáng sản độc hại khu vực Thanh Hoá - Quảng Nam và đề xuất giải pháp phòng ngừa ảnh hưởng của chúng đến môi trường: LATS Địa chất: 62.52.05.01/ Trịnh Đình Huấn
Ldr
|
|
02451aam 22009138a 4500
|
001
|
|
CLN251488100
|
005
|
__
|
20150712100724.0
|
008
|
__
|
150712s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a539.7520286$bĐ113Đ
|
100
|
1_
|
$aTrịnh Đình Huấn
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aĐặc điểm phân bố khoáng sản độc hại khu vực Thanh Hoá - Quảng Nam và đề xuất giải pháp phòng ngừa ảnh hưởng của chúng đến môi trường:$bLATS Địa chất: 62.52.05.01/$cTrịnh Đình Huấn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aIX, 139tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Mỏ - Địa chất ; Ngày bảo vệ: 18/3/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 132-139. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aĐặc điểm cấu trúc địa chất khu vực Thanh Hoá - Quảng Nam. Nghiên cứu xác định các thành phần môi trường phóng xạ tự nhiên, đánh giá hiện trạng và mức độ ảnh hưởng của nguyên tố phóng xạ đến môi trường khu vực Thanh Hoá - Quảng Nam. Xác lập quy trình kiểm soát môi trường phóng xạ tự nhiên, khoanh định diện tích dự báo ô nhiễm môi trường, đề xuất giải pháp phòng ngừa
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChất phóng xạ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng chống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔ nhiễm môi trường
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThanh Hoá
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aĐặc điểm phân bố
|
653
|
__
|
$aKhoáng sản độc hại
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0531.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0531.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0531.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|