- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Discharge capacity and hydraulic characteristic of orifice spillways: Doctor of Philosophy in Hydraulics and river dynamics/ Nguyen Cong Thanh

Discharge capacity and hydraulic characteristic of orifice spillways: Doctor of Philosophy in Hydraulics and river dynamics/ Nguyen Cong Thanh
Tác giả : Nguyen Cong Thanh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Nanjing
Mô tả vật lý : XX, 128 p.: ill.; 30 cm 1 resume
Số phân loại : 627.4
Chủ đề : 1. 17. 2. Đặc trưng. 3. Thủy lực. 4. 7. 5. 7. 6. Công trình tháo lũ dưới sâu.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu ảnh hưởng của mặt cong tràn tới sự biến đổi của áp suất tại mặt cắt cửa ra cũng như tính chất của dòng chảy, khả năng tháo của đập tràn có sử dụng tường ngực và đập tràn có sử dụng van phẳng bằng thí nghiệm mô hình thuỷ lực và phương pháp số... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0537.1, LA15.0537.2, LA15.0537.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-595259.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức nhiều hoạt động kỷ niệm Quốc khánh 2/9 / Nguyễn Công Thành
Tác giả : Nguyễn Công Thành
Công trình năm 2000: Đường xuyên đèo Hải Vân / Nguyễn Công Thành
Tác giả : Nguyễn Công Thành
Kỹ thuật sản xuất hữu cơ một số cây trồng chính hướng đến nền nông nghiệp bền vững / Nguyễn Công Thành, ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Nguyễn Công Thành, ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2025
Giáo trình Lược sử văn học Trung Quốc : Tài liệu dùng cho hệ Đại học / Phan Huy Hoàng (ch.b.), Trung Kha, Nguyễn Công Thành, Đỗ Thị Huyền
Tác giả : Phan Huy Hoàng (ch.b.), Trung Kha, Nguyễn Công Thành, Đỗ Thị Huyền
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thoát nước đô thị : : Một số vấn đề về lý thuyết và thực tiễn ở Việt Nam / Trần Văn Mô
Tác giả : Trần Văn Mô
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2002
Công trình biển tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nổi / Britis Standard Code of Practice for Foundation (BSI); Nguyễn Hữu Đẩu biên dịch
Tác giả : Britis Standard Code of Practice for Foundation (BSI); Nguyễn Hữu Đẩu biên dịch
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2003
Quy hoạch và quản lí chiến lược công tác phòng chống lụt trong thế kỉ 21 / ESCAP, Saigon Times Group
Tác giả : ESCAP, Saigon Times Group
Nhà xuất bản : Thời báo kinh tế Sài Gòn
Năm xuất bản : 2001
Xử lí khẩn cấp đê, kè, cống trong mùa lũ / Bộ Nông nghệp và phát triển nông thôn
Tác giả : Bộ Nông nghệp và phát triển nông thôn
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Discharge capacity and hydraulic characteristic of orifice spillways: Doctor of Philosophy in Hydraulics and river dynamics/ Nguyen Cong Thanh
- Ấn phẩm định kỳ
- Discharge capacity and hydraulic characteristic of orifice spillways: Doctor of Philosophy in Hydraulics and river dynamics/ Nguyen Cong Thanh
Ldr
|
|
01959aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251488106
|
005
|
__
|
20150712150705.0
|
008
|
__
|
150712s2015 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a627.4$bD313H
|
100
|
1_
|
$aNguyen Cong Thanh
|
242
|
00
|
$aKhả năng tháo và đặc trưng thuỷ lực của công trình tháo lũ dưới sâu
|
245
|
10
|
$aDischarge capacity and hydraulic characteristic of orifice spillways:$bDoctor of Philosophy in Hydraulics and river dynamics/$cNguyen Cong Thanh
|
260
|
__
|
$aNanjing,$c2015
|
300
|
__
|
$aXX, 128 p.:$bill.;$c30 cm$e1 resume
|
502
|
__
|
$aHohai university ; Defence: 14/5/2015
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 119-128. - App. at the end of the text
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu ảnh hưởng của mặt cong tràn tới sự biến đổi của áp suất tại mặt cắt cửa ra cũng như tính chất của dòng chảy, khả năng tháo của đập tràn có sử dụng tường ngực và đập tràn có sử dụng van phẳng bằng thí nghiệm mô hình thuỷ lực và phương pháp số...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐặc trưng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThủy lực
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aCông trình tháo lũ dưới sâu
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0537.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0537.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0537.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|