- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu một số cơ sở khoa học làm căn cứ đề xuất biện pháp kỹ thuật nuôi dưỡng rừng keo lá tràm (Acacia auriculiformis A.cunn ex Benth) làm nguyên liệu ván dăm ở tỉnh Thái Nguyên: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.08/ Vũ Văn Thông

Nghiên cứu một số cơ sở khoa học làm căn cứ đề xuất biện pháp kỹ thuật nuôi dưỡng rừng keo lá tràm (Acacia auriculiformis A.cunn ex Benth) làm nguyên liệu ván dăm ở tỉnh Thái Nguyên: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.08/ Vũ Văn Thông
Tác giả : Vũ Văn Thông
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : X, 138tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 634.973748
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Keo lá tràm. 4. Sản xuất. 5. Trồng rừng. 6. Ván dăm. 7. 7. 8. Thái Nguyên. 9. 4. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chỉ tiêu hình thái đến sản lượng dăm và sản lượng dăm công nghệ. Đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng trồng rừng keo lá tràm làm nguyên liệu ván dăm. Lập biểu tra khối lượng dăm cây đứng, xây dựng một số phương pháp xác định nhanh sản lượng dăm lâm phần, lập biểu sản lượng dăm keo lá tràm sản xuất dăm gỗ tại Thái Nguyên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0296.1, LA15.0296.2, LA15.0296.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-595523.html |
Tài liệu cùng tác giả
Gương điển hình tiên tiến của đồng bào dân tộc thiểu số trong phong trào thi đua yêu nước/ Tống Thanh Bình, Vũ Văn Thống, Lý Thị Rơi..
Tác giả : Tống Thanh Bình, Vũ Văn Thống, Lý Thị Rơi..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia ; Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2016
Gương điển hình tiên tiến của đồng bào dân tộc thiểu số trong phong trào thi đua yêu nước/ Tống Thanh Bình, Vũ Văn Thống, Lý Thị Rơi... ; Tuyển chọn: Mai Linh Nhâm..
Tác giả : Tống Thanh Bình, Vũ Văn Thống, Lý Thị Rơi... ; Tuyển chọn: Mai Linh Nhâm..
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2017
Ngành Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Ninh - 70 năm xây dựng và phát triển (1945 - 2015)/ B.s.: Bùi Đức Tùng, Đinh Quận, Đặng Thị Thanh Thuỷ..
Tác giả : B.s.: Bùi Đức Tùng, Đinh Quận, Đặng Thị Thanh Thuỷ..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2015
Giáo trình đo đạc lâm nghiệp: Dành cho sinh viên chuyên ngành Lâm nghiệp, quản lý tài nguyên rừng và nông lâm kết hợp/ B.s.: Nguyễn Thanh Tiến (ch.b.), Vũ Văn Thông, Lê Văn Thơ.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thanh Tiến (ch.b.), Vũ Văn Thông, Lê Văn Thơ.
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2008
Chướng ngại công trình và cách khắc phục/ Vũ Văn Thông b.s. T.1, Chướng ngại không nổ
Tác giả : Vũ Văn Thông b.s.
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 1964
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Introduction to forests and renewable resources / Grant W. Sharpe, John C. Hendee, Wenonah F. Sharpe
Tác giả : Grant W. Sharpe, John C. Hendee, Wenonah F. Sharpe
Nhà xuất bản : McGraw -Hill
Năm xuất bản : 2003
Forestry outlook study for Africa regional: subregional and country report = : Etude prospective du secteur forestier en Africa: rappót regionaux, sous- regionaux et de pays / FAO
Tác giả : FAO
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2004
FAO Regional office for Asia and the Pacific : : Publictations 1999 to 2002 / FAO
Tác giả : FAO
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2003
Cây keo lá tràm và một số biện pháp kỹ thuật lâm sinh cơ bản / Nguyễn Huy Sơn
Tác giả : Nguyễn Huy Sơn
Nhà xuất bản : Nghệ An
Năm xuất bản : 2004
Sustainable management of tropical forests in Central Africa / Edited by Isabelle Amsallem... [et al.]
Tác giả : Edited by Isabelle Amsallem... [et al.]
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu một số cơ sở khoa học làm căn cứ đề xuất biện pháp kỹ thuật nuôi dưỡng rừng keo lá tràm (Acacia auriculiformis A.cunn ex Benth) làm nguyên liệu ván dăm ở tỉnh Thái Nguyên: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.08/ Vũ Văn Thông
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu một số cơ sở khoa học làm căn cứ đề xuất biện pháp kỹ thuật nuôi dưỡng rừng keo lá tràm (Acacia auriculiformis A.cunn ex Benth) làm nguyên liệu ván dăm ở tỉnh Thái Nguyên: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.08/ Vũ Văn Thông
Ldr
|
|
02516aam 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251488307
|
005
|
__
|
20150612130643.0
|
008
|
__
|
150603s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a634.973748$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aVũ Văn Thông
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu một số cơ sở khoa học làm căn cứ đề xuất biện pháp kỹ thuật nuôi dưỡng rừng keo lá tràm (Acacia auriculiformis A.cunn ex Benth) làm nguyên liệu ván dăm ở tỉnh Thái Nguyên:$bLATS Lâm nghiệp: 62.62.02.08/$cVũ Văn Thông
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aX, 138tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Lâm nghiệp ; Ngày bảo vệ: 18/01/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 128-138
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu ảnh hưởng của một số chỉ tiêu hình thái đến sản lượng dăm và sản lượng dăm công nghệ. Đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng trồng rừng keo lá tràm làm nguyên liệu ván dăm. Lập biểu tra khối lượng dăm cây đứng, xây dựng một số phương pháp xác định nhanh sản lượng dăm lâm phần, lập biểu sản lượng dăm keo lá tràm sản xuất dăm gỗ tại Thái Nguyên
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVán dăm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng rừng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKeo lá tràm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSản xuất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThái Nguyên
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0296.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0296.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0296.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|