- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Application of numerical analyses for deep excavations in soft ground: Doctor of Philosophy in Civil engineering/ Dao Sy Dan

Application of numerical analyses for deep excavations in soft ground: Doctor of Philosophy in Civil engineering/ Dao Sy Dan
Tác giả : Dao Sy Dan
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Kaohsiung
Mô tả vật lý : XX, 209 p.: ill.; 30 cm 1 resume
Số phân loại : 624.1520285
Chủ đề : 1. 17. 2. Kĩ thuật xây dựng. 3. 7. 4. 7. 5. Đất mềm. 6. Hố đào sâu. 7. Phân tích số.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu những ứng xử của hố đào sâu trong đất mềm bằng việc sử dụng những phân tích số; sử dụng chương trình PLAXIS 2D (2009) và PLAXIS 3D (2013) như những công cụ số cho những phân tích phần tử hữu hạn 2 chiều, 3chiều... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0870.1, LA15.0870.2, LA15.0870.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-596242.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kết cấu thép : Theo Tiêu chuẩn AISC 360-22 và TCVN 11823-2017 / B.s.: Đào Văn Dinh (ch.b.), Bùi Thanh Quang, Đào Sỹ Đán...
Tác giả : B.s.: Đào Văn Dinh (ch.b.), Bùi Thanh Quang, Đào Sỹ Đán...
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2024
Kết cấu bê tông cốt thép: Dùng cho ngành Xây dựng công trình giao thông/ B.s.: Đào Văn Dinh (ch.b.), Đào Sỹ Đán, Bùi Thanh Quang..
Tác giả : B.s.: Đào Văn Dinh (ch.b.), Đào Sỹ Đán, Bùi Thanh Quang..
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2021
Kết cấu thép/ Đào Văn Dinh (ch.b.), Đào Sỹ Đán
Tác giả : Đào Văn Dinh (ch.b.), Đào Sỹ Đán
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2018
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thiết kế và thi công hố móng sâu / Nguyễn Bá Kế
Tác giả : Nguyễn Bá Kế
Nhà xuất bản : Xây Dựng
Năm xuất bản : 2017
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Vũ Tân Văn (chủ biên) . Phần 1 , Cấu kiện cơ bản
Tác giả : Vũ Tân Văn (chủ biên) .
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2018
Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường công trình : : Kế cấu bê tông cốt thép / Lê Văn Kiểm
Tác giả : Lê Văn Kiểm
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình thực tập thí nghiệm cơ học đất / Hoàng Vĩ Minh (biên soạn)
Tác giả : Hoàng Vĩ Minh (biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Nghiên cứu sự phân bố tải trọng của cọc trong móng bè - cọc bằng phương pháp PDR (Poulos - Davis - Randolph) và phương pháp phần tử hữu hạn ở điều kiện đất Cần Thơ : : Báo cáo tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Trường / Võ Văn Đấu (Chủ nhiệm đề tài)
Tác giả : Võ Văn Đấu (Chủ nhiệm đề tài)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Application of numerical analyses for deep excavations in soft ground: Doctor of Philosophy in Civil engineering/ Dao Sy Dan
- Ấn phẩm định kỳ
- Application of numerical analyses for deep excavations in soft ground: Doctor of Philosophy in Civil engineering/ Dao Sy Dan
Ldr
|
|
01958aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251488857
|
005
|
__
|
20150910100950.0
|
008
|
__
|
150910s2015 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a624.1520285$bA109L
|
100
|
1_
|
$aDao Sy Dan
|
242
|
00
|
$aỨng dụng những phân tích số cho những hố đào sâu trong đất mềm
|
245
|
10
|
$aApplication of numerical analyses for deep excavations in soft ground:$bDoctor of Philosophy in Civil engineering/$cDao Sy Dan
|
260
|
__
|
$aKaohsiung,$c2015
|
300
|
__
|
$aXX, 209 p.:$bill.;$c30 cm$e1 resume
|
500
|
__
|
$aTitle in Chinese: 应用与深开挖在软弱土层的数值分析
|
502
|
__
|
$aNational Kaohsiung university of applied sciences ; Defence: 2/7/2015
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 200-208
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu những ứng xử của hố đào sâu trong đất mềm bằng việc sử dụng những phân tích số; sử dụng chương trình PLAXIS 2D (2009) và PLAXIS 3D (2013) như những công cụ số cho những phân tích phần tử hữu hạn 2 chiều, 3chiều...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật xây dựng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aĐất mềm
|
653
|
__
|
$aPhân tích số
|
653
|
__
|
$aHố đào sâu
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0870.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0870.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0870.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|