- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Trần Hồng Quảng

Kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Trần Hồng Quảng
Tác giả : Trần Hồng Quảng
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 179tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 338.10959739
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGKinh tế nông thôn. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGHoà Bình. 6. $2Bộ TK TVQGKim Sơn. 7. 4. 8. 7. 9. Xây dựng nông thôn mới.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới. Thực trạng kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Kim Sơn (Ninh Bình) giai đoạn 2008 - 2013. Quan điểm và giải pháp phát triển kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Kim Sơn đến năm 2020 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0213.1, LA15.0213.2, LA15.0213.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-597574.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học trong thể dục thể thao: Sách dành cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao/ B.s.: Nguyễn Tiên Tiến (ch.b.), Trần Hồng Quang, Nguyễn Hoàng Minh Thuận, Nguyễn Khánh Duy
Tác giả : B.s.: Nguyễn Tiên Tiến (ch.b.), Trần Hồng Quang, Nguyễn Hoàng Minh Thuận, Nguyễn Khánh Duy
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Giáo trình quản lí cơ sở vật chất thể dục thể thao: Dành cho sinh viên ngành quản lí TDTT/ Trần Hồng Quang (ch.b.), Bùi Trọng Toại, Nguyễn Thanh Bình..
Tác giả : Trần Hồng Quang (ch.b.), Bùi Trọng Toại, Nguyễn Thanh Bình..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Giáo trình Vovinam: Dùng cho sinh viên hệ không chuyên/ Trần Hồng Quang, Trần Thị Kim Hương, Phạm Thị Kim Liên
Tác giả : Trần Hồng Quang, Trần Thị Kim Hương, Phạm Thị Kim Liên
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Hướng tới một nền kinh tế phát triển bền vững/ Bùi Tất Thắng, Lưu Đức Hải, Trần Hồng Quang (ch.b.)..
Tác giả : Bùi Tất Thắng, Lưu Đức Hải, Trần Hồng Quang (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2014
Giáo trình lý luận và phương pháp giảng dạy đại học thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên đại học chính quy, ngành GCTC/ B.s.: Nguyễn Tiên Tiến (ch.b.), Lê Thiết Can, Trần Hồng Quang..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Tiên Tiến (ch.b.), Lê Thiết Can, Trần Hồng Quang..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kế hoạch phát triển ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn 5 năm (2016 - 2020)
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2017
International scientific meeting: "Sustainable agriculture and rural development in terms of the Republic of Serbia strategic goals realization within the danube region": Preservation of rural values : Books of abstracts/ Radovan Pejanović, Gordana Radović, Andrew F. Fieldsend... ; Ed.: Drago Cvijanović..
Tác giả : Radovan Pejanović, Gordana Radović, Andrew F. Fieldsend... ; Ed.: Drago Cvijanović..
Nhà xuất bản : Institute of Agricultural Economics
Năm xuất bản : 2012
Phát triển nền nông nghiệp xanh ở các tỉnh Nam Trung Bộ: Sách chuyên khảo/ Bùi Đức Hùng (ch.b.), Lê Đức Toàn, Hoàng Hồng Hiệp..
Tác giả : Bùi Đức Hùng (ch.b.), Lê Đức Toàn, Hoàng Hồng Hiệp..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2017
Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2016 thành phố Hà Nội/ B.s.: Hoàng Văn Thức, Phí Mạnh Dũng, Nguyễn Đình Tuấn, Phan Thị Đào
Tác giả : B.s.: Hoàng Văn Thức, Phí Mạnh Dũng, Nguyễn Đình Tuấn, Phan Thị Đào
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2017
Sinh kế của hộ nông dân di cư tự do trên địa bàn tỉnh Đắk Nông: LATS Kinh tế phát triển: 62.31.01.05/ Đàm Thị Hệ
Tác giả : Đàm Thị Hệ
Năm xuất bản : 2017
- Ấn phẩm định kỳ
- Kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Trần Hồng Quảng
- Ấn phẩm định kỳ
- Kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Trần Hồng Quảng
Ldr
|
|
02256aam 22009738a 4500
|
001
|
|
CLN251489885
|
005
|
__
|
20150515080526.0
|
008
|
__
|
150514s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a338.10959739$bK312T
|
100
|
1_
|
$aTrần Hồng Quảng
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aKinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.02/$cTrần Hồng Quảng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a179tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 3/4/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 155-166. - Phụ lục: tr. 167-179
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới. Thực trạng kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Kim Sơn (Ninh Bình) giai đoạn 2008 - 2013. Quan điểm và giải pháp phát triển kinh tế nông thôn trong xây dựng nông thôn mới ở huyện Kim Sơn đến năm 2020
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế nông thôn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKim Sơn
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoà Bình
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aXây dựng nông thôn mới
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0213.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0213.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0213.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|