- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình gia công chất dẻo/ Nguyễn Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu

Giáo trình gia công chất dẻo/ Nguyễn Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 107tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040025098
Số phân loại : 668.4
Chủ đề : 1. Chất dẻo. 2. Gia công. 3. 7. 4. 7. 5. Giáo trình.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày những khái niệm chung về chất dẻo, công nghệ ép, công nghệ đùn, đúc, đúc phun và gia công vật liệu compozit |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-601012.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đặc tính môi trường đất, nước trong các mô hình canh tác lúa và tôm tại các huyện ven biển tỉnh Sóc Trăng : : Luận án Thạc sĩ khoa học Đất chuyên ngành Khoa học Đất / Nguyễn Tuấn Anh ; Võ Thị Gương, Lê Quang Trí (người hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh ; Võ Thị Gương, Lê Quang Trí (người hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Cơ sở lý thuyết truyền tin / Đặng Văn Chuyết chủ biên ; Nguyễn Tuấn Anh . Tập một
Tác giả : Đặng Văn Chuyết chủ biên ; Nguyễn Tuấn Anh .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Giáo trình ứng dụng máy tính trong kỹ thuật hệ thống công nghiệp / Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc giaTp.Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2003
Kỹ thuật hệ thống / Hồ Thanh Phong, Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Hồ Thanh Phong, Nguyễn Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Khảo sát cấu trúc và tính chất của ferit lục giác Sr chế tạo bằng phương pháp sol - gel / Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giant molecules : : Essential materials for everyday living and problem solving / Charles E. Carraher
Tác giả : Charles E. Carraher
Nhà xuất bản : Wiley
Năm xuất bản : 2003
Plastics fabrication and recycling / Manas Chanda, Salil K. Roy
Tác giả : Manas Chanda, Salil K. Roy
Nhà xuất bản : CRC Press
Năm xuất bản : 2009
Recycling and recovery of plastics / edited by Johannes Brandrup ... [et al.].
Tác giả : edited by Johannes Brandrup ... [et al.].
Nhà xuất bản : Hanser/Gardner Publications
Năm xuất bản : 1996
Plastics recycling : : products and processes / R.J. Ehrig, editor.
Tác giả : R.J. Ehrig, editor.
Nhà xuất bản : Distributed in the U.S.A. and Canada by Oxford University Press
Năm xuất bản : 1992
Designing plastic parts for assembly / Paul A. Tres.
Tác giả : Paul A. Tres.
Nhà xuất bản : Hanser Publishers
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình gia công chất dẻo/ Nguyễn Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình gia công chất dẻo/ Nguyễn Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu
Ldr
|
|
01423aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251492594
|
005
|
__
|
20150703130710.0
|
008
|
__
|
150616s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040025098$c20000đ$d1023b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a668.4$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Tuấn Anh
|
245
|
10
|
$aGiáo trình gia công chất dẻo/$cNguyễn Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a107tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 107
|
520
|
__
|
$aTrình bày những khái niệm chung về chất dẻo, công nghệ ép, công nghệ đùn, đúc, đúc phun và gia công vật liệu compozit
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGia công
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChất dẻo
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quang Tùng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thế Hữu
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|