- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ/ Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hồng Nga (ch.b.), Trần Thị Dung..

Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ/ Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hồng Nga (ch.b.), Trần Thị Dung..
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hồng Nga (ch.b.), Trần Thị Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 271tr.: bảng, sơ đồ; 24cm
ISBN : 9786040016881
Số phân loại : 657.839
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGDịch vụ. 2. $2Bộ TK TVQGKế toán. 3. $2Bộ TK TVQGThương mại. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGGiáo trình.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các kiến thức cơ bản về kế toán thương mại - dịch vụ: tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp thương mại, dịch vụ; kế toán mua hàng trong nước; kế toán bán hàng trong nước; kế toán xuất nhập khẩu; kế toán dịch vụ; kế toán xác định kết quả và phân phối kết quả trong doanh nghiệp thương mại dịch vụ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-601016.html |
Tài liệu cùng tác giả
Luyện viết chữ đẹp lớp 5 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ . T.1
Tác giả : Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Luyện viết chữ đẹp lớp 1 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ . T.1
Tác giả : Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Luyện viết chữ đẹp lớp 5 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ . T.2
Tác giả : Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Luyện Chính tả lớp 4 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ . T.2
Tác giả : Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Luyện Chính tả lớp 3 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ . T.2
Tác giả : Ngô Hiền Tuyên (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Thuỷ .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp : Theo Thông tư số 24/2024/TT-BTC ngày 17/4/2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Hoàn thiện kế toán doanh thu tại Tổng Công ty Bảo Việt Nhân thọ : LATS Kinh tế: 9.34.03.01 / Nguyễn Thị Thảo Anh
Tác giả : Nguyễn Thị Thảo Anh
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Kế toán doanh nghiệp nông nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hương, Ngô Thị Thu Hồng
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hương, Ngô Thị Thu Hồng
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ/ Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hồng Nga (ch.b.), Trần Thị Dung..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ/ Nguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hồng Nga (ch.b.), Trần Thị Dung..
Ldr
|
|
01902aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251492598
|
005
|
__
|
20150703140756.0
|
008
|
__
|
150616s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040016881$c49000đ$d1523b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a657.839$bGI-108T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo trình kế toán thương mại dịch vụ/$cNguyễn Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hồng Nga (ch.b.), Trần Thị Dung..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a271tr.:$bbảng, sơ đồ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 269-271
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các kiến thức cơ bản về kế toán thương mại - dịch vụ: tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp thương mại, dịch vụ; kế toán mua hàng trong nước; kế toán bán hàng trong nước; kế toán xuất nhập khẩu; kế toán dịch vụ; kế toán xác định kết quả và phân phối kết quả trong doanh nghiệp thương mại dịch vụ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThương mại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKế toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDịch vụ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Loan$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Xuân Hồng
|
700
|
1_
|
$aTrương Thanh Hằng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hồng Nga$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Dung
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|