- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghề gốm thủ công của người Khmer ở Nam Bộ: LATS Nhân học: 62.31.03.02/ Nguyễn Thị Hoài Hương

Nghề gốm thủ công của người Khmer ở Nam Bộ: LATS Nhân học: 62.31.03.02/ Nguyễn Thị Hoài Hương
Tác giả : Nguyễn Thị Hoài Hương
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VII, 210tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 738.095977
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGNghề gốm. 3. $2Bộ TK TVQGNghề thủ công truyền thống. 4. $2Bộ TK TVQGNgười Khơ Me. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGNam Bộ. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Lịch sử hình thành nghề gốm của người Khmer Nam Bộ. Hiện trạng, đặc trưng, sản phẩm, mạng lưới tiêu thụ và vai trò của nghề gốm thủ công của người Khmer ở Nam Bộ. So sánh nghề gốm của người Khmer Nam Bộ với nghề gốm của các cư dân ở hạ lưu sông Mêkông và vùng miền Trung - Tây Nguyên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.1408.1, LA14.1408.2, LA14.1408.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-601837.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 các trường chất lượng cao và trường chuyên môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Hoài Hương
Tác giả : Nguyễn Thị Hoài Hương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2021
Giáo trình một số tổ chức quốc tế/ Nguyễn Thị Hoài Hương
Tác giả : Nguyễn Thị Hoài Hương
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2020
Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 các trường chất lượng cao và trường chuyên môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Hoài Hương
Tác giả : Nguyễn Thị Hoài Hương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2019
Bộ đề thi tuyển sinh vào lớp 10 các trường chất lượng cao và trường chuyên môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Hoài Hương
Tác giả : Nguyễn Thị Hoài Hương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2018
Sổ tay ôn luyện kiến thức tiếng Anh 12/ Nguyễn Thị Hoài Hương, Nguyễn Thị Hương Lý, Phạm Thị Bích Thuỷ
Tác giả : Nguyễn Thị Hoài Hương, Nguyễn Thị Hương Lý, Phạm Thị Bích Thuỷ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Nghề gốm cổ Ninh Bình - Truyền thống và hiện đại/ Nguyễn Khắc Sử, Lâm Thị Mỹ Dung, Nguyễn Hữu Mạnh..
Tác giả : Nguyễn Khắc Sử, Lâm Thị Mỹ Dung, Nguyễn Hữu Mạnh..
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2023
Di sản và ký ức - Bức tranh từ những mảnh ghép/ B.s.: Hoàng Anh Tuấn, Lê Thanh Nghĩa (ch.b.), Nguyễn Khắc Xuân Thi... ; Hình ảnh: Lê Thảo Nguyên, Trần Đăng Khoa
Tác giả : B.s.: Hoàng Anh Tuấn, Lê Thanh Nghĩa (ch.b.), Nguyễn Khắc Xuân Thi... ; Hình ảnh: Lê Thảo Nguyên, Trần Đăng Khoa
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
Phát triển thương hiệu gốm sứ mỹ nghệ Việt Nam: LATS Kinh tế: 9.34.01.01/ Nguyễn Thị Hồng Lan
Tác giả : Nguyễn Thị Hồng Lan
Năm xuất bản : 2024
Những hình thuyền trang trí trên đồ gốm thời Lê - Nguyễn (Phần 1)/ Nguyễn Đình Chiến
Tác giả : Nguyễn Đình Chiến
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghề gốm thủ công của người Khmer ở Nam Bộ: LATS Nhân học: 62.31.03.02/ Nguyễn Thị Hoài Hương
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghề gốm thủ công của người Khmer ở Nam Bộ: LATS Nhân học: 62.31.03.02/ Nguyễn Thị Hoài Hương
Ldr
|
|
01841aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251493177
|
005
|
__
|
20150414160407.0
|
008
|
__
|
150326s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a738.095977$bNGH250G
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hoài Hương
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aNghề gốm thủ công của người Khmer ở Nam Bộ:$bLATS Nhân học: 62.31.03.02/$cNguyễn Thị Hoài Hương
|
260
|
__
|
$aH.,$c2014
|
300
|
__
|
$aVII, 210tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 14/11/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 150-167. - Phụ lục: tr. 168-210
|
520
|
__
|
$aLịch sử hình thành nghề gốm của người Khmer Nam Bộ. Hiện trạng, đặc trưng, sản phẩm, mạng lưới tiêu thụ và vai trò của nghề gốm thủ công của người Khmer ở Nam Bộ. So sánh nghề gốm của người Khmer Nam Bộ với nghề gốm của các cư dân ở hạ lưu sông Mêkông và vùng miền Trung - Tây Nguyên
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghề thủ công truyền thống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgười Khơ Me
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghề gốm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNam Bộ
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1408.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1408.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1408.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|