- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Le chemin de fer Haiphong - Yunnan (1898 - 1945): Doctorat de Histoire/ Cam Anh Tuan

Le chemin de fer Haiphong - Yunnan (1898 - 1945): Doctorat de Histoire/ Cam Anh Tuan
Tác giả : Cam Anh Tuan
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Aix-en Provence
Mô tả vật lý : 339 p.: ill.; 30 cm 1 résumé
Số phân loại : 385.0904
Chủ đề : 1. 17. 2. 1898-1945. 3. Đường sắt. 4. Lịch sử. 5. 7. 6. Hải Phòng. 7. Vân Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày quá trình xây dựng tuyến đường sắt Hải Phòng - Vân Nam: bối cảnh lịch sử trước khi xây dựng (trước 1898), quá trình xây dựng (1898-1910) và quá trình khai thác, sử dụng (1910-1945) |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0831.1, LA15.0831.2, LA15.0831.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-605509.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Sưu tầm, bảo quản và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ quý, hiếm của Việt Nam hiện nay/ Vũ Thị Phụng, Nguyễn Văn Ngọc, Cam Anh Tuấn..
Tác giả : Vũ Thị Phụng, Nguyễn Văn Ngọc, Cam Anh Tuấn..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Quản trị văn phòng trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0: Kỷ yếu Hội thảo khoa học/ Vũ Thị Phụng, Phạm Thị Diệu Linh, Đào Đức Thuận..
Tác giả : Vũ Thị Phụng, Phạm Thị Diệu Linh, Đào Đức Thuận..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Chính sách hỗ trợ nhà ở đối với người dân vùng dân tộc thiểu số khu vực Tây Bắc: LATS Quản lý công: 9.31.01.10/ Cầm Anh Tuấn
Tác giả : Cầm Anh Tuấn
Năm xuất bản : 2021
Vài nét về tình hình nghiên cứu lịch sử Việt Nam dưới thời Pháp thuộc/ Nguyễn Văn Khánh, Cam Anh Tuấn, Nguyễn Văn Ngọc
Tác giả : Nguyễn Văn Khánh, Cam Anh Tuấn, Nguyễn Văn Ngọc
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Le metier d'homme / Remy Wyler
Tác giả : Remy Wyler
Nhà xuất bản : Jeune Chretien
Năm xuất bản : [1970]
Britain's railways : : An industrial history / Harold Pollins
Tác giả : Harold Pollins
Nhà xuất bản : David and Charles
Năm xuất bản : 1971
The railways of Britain / Jack Simmons
Tác giả : Jack Simmons
Nhà xuất bản : Macmillan
Năm xuất bản : 1968
A great and shining road : : The epic story of the transcontinental railroad / John Hoyt Williams
Tác giả : John Hoyt Williams
Nhà xuất bản : Time Books
Năm xuất bản : 1988
Nghiên cứu cơ sở khoa học kinh tế sử dụng sức kéo điện trên đường sắt Việt Nam: LATS Tổ chức và quản lý vận tải: 9.84.01.03/ Nguyễn Sơn Tùng
Tác giả : Nguyễn Sơn Tùng
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Le chemin de fer Haiphong - Yunnan (1898 - 1945): Doctorat de Histoire/ Cam Anh Tuan
- Ấn phẩm định kỳ
- Le chemin de fer Haiphong - Yunnan (1898 - 1945): Doctorat de Histoire/ Cam Anh Tuan
Ldr
|
|
01788aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251496049
|
005
|
__
|
20150831160833.0
|
008
|
__
|
150831s2015 ||||||fresd
|
041
|
0_
|
$afre
|
082
|
04
|
$223$a385.0904$bL200C
|
100
|
1_
|
$aCam Anh Tuan
|
242
|
00
|
$aĐường sắt Hải Phòng - Vân Nam (1898 - 1945)
|
245
|
10
|
$aLe chemin de fer Haiphong - Yunnan (1898 - 1945):$bDoctorat de Histoire/$cCam Anh Tuan
|
260
|
__
|
$aAix-en Provence,$c2015
|
300
|
__
|
$a339 p.:$bill.;$c30 cm$e1 résumé
|
502
|
__
|
$aUniversité d' Aix Marseille ; Défence: 6/5/2014
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 311-321. - Ann.: p. 322-339
|
520
|
__
|
$aTrình bày quá trình xây dựng tuyến đường sắt Hải Phòng - Vân Nam: bối cảnh lịch sử trước khi xây dựng (trước 1898), quá trình xây dựng (1898-1910) và quá trình khai thác, sử dụng (1910-1945)
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1898-1945
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐường sắt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHải Phòng
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVân Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0831.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0831.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0831.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|