- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Lịch sử Đảng bộ huyện Hải Lăng (1930-1975)/ B.s.: Phan Thanh Sơn, Mai Văn Giang

Lịch sử Đảng bộ huyện Hải Lăng (1930-1975)/ B.s.: Phan Thanh Sơn, Mai Văn Giang
Tác giả : B.s.: Phan Thanh Sơn, Mai Văn Giang
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 562tr., 8tr. ảnh; 24cm
ISBN : 9786045713952
Số phân loại : 324.25970750959747
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQG1930-1975. 3. $2Bộ TK TVQGĐảng bộ huyện. 4. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGHải Lăng. 7. $2Bộ TK TVQGQuảng Trị. 8. 7. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu vùng đất, con người, truyền thống yêu nước và đấu tranh cách mạng của Đảng bộ huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị; quá trình 45 năm xây dựng, trưởng thành của Đảng bộ huyện Hải Lăng trong lãnh đạo xây dựng lực lượng, tiến tới Tổng khởi nghĩa trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ xâm lược |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-609733.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hình tượng con người trong nghệ thuật gốm Việt Nam thời Lê Sơ: LATS Mỹ học: 9.22.90.07/ Phan Thanh Sơn
Tác giả : Phan Thanh Sơn
Năm xuất bản : 2020
Kỹ thuật trang trí gốm/ Phan Thanh Sơn (ch.b.), Lê Thị Hà Lan, Hoàng Hải Yến..
Tác giả : Phan Thanh Sơn (ch.b.), Lê Thị Hà Lan, Hoàng Hải Yến..
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2020
Hình tượng con người trong hệ thống biểu tượng của nghệ thuật gốm Việt Nam thời Lê Sơ dưới góc nhìn mỹ học Mác - Lênin/ Phan Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Hải Yến..
Tác giả : Phan Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Trí Dũng, Hoàng Hải Yến..
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2019
Quỹ tín dụng nhân dân xã Đô Thành huyện Yên Thành: Chào mừng 20 năm thành lập 1995 - 2015/ Phan Thanh Sơn, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Văn Khối... ; Tuyển chọn, b.s.: Phan Tiến Sỹ, Võ Hoàng Trung
Tác giả : Phan Thanh Sơn, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Văn Khối... ; Tuyển chọn, b.s.: Phan Tiến Sỹ, Võ Hoàng Trung
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hồi ức cán bộ Đoàn/ Vi Hồng Nhân, Nguyễn Thị Thuận, Triệu Đình Khánh..
Tác giả : Vi Hồng Nhân, Nguyễn Thị Thuận, Triệu Đình Khánh..
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2021
Lịch sử Đảng bộ xã Tân Sơn (1960 - 2018)/ B.s.: Mai Thị Hồng Vĩnh, Đỗ Hằng Nga, Dương Minh Nhật ; S.t.: Trần Văn Đạt..
Tác giả : B.s.: Mai Thị Hồng Vĩnh, Đỗ Hằng Nga, Dương Minh Nhật ; S.t.: Trần Văn Đạt..
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2020
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử Đảng bộ huyện Hải Lăng (1930-1975)/ B.s.: Phan Thanh Sơn, Mai Văn Giang
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử Đảng bộ huyện Hải Lăng (1930-1975)/ B.s.: Phan Thanh Sơn, Mai Văn Giang
Ldr
|
|
01923aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251499213
|
005
|
__
|
20150529150523.0
|
008
|
__
|
150518s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786045713952$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a324.25970750959747$bL302S
|
100
|
1_
|
$aPhan Thanh Sơn
|
245
|
10
|
$aLịch sử Đảng bộ huyện Hải Lăng (1930-1975)/$cB.s.: Phan Thanh Sơn, Mai Văn Giang
|
260
|
__
|
$aH.:$bChính trị Quốc gia,$c2015
|
300
|
__
|
$a562tr., 8tr. ảnh;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ huyện Hải Lăng
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 533-559
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu vùng đất, con người, truyền thống yêu nước và đấu tranh cách mạng của Đảng bộ huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị; quá trình 45 năm xây dựng, trưởng thành của Đảng bộ huyện Hải Lăng trong lãnh đạo xây dựng lực lượng, tiến tới Tổng khởi nghĩa trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 và trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ xâm lược
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng bộ huyện
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1930-1975
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHải Lăng
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Trị
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aMai Văn Giang$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|