- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu cảnh quan cho định hướng không gian phát triển nông lâm nghiệp huyện miền núi Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An: LATS Địa lý: 62.44.02.17/ Trần Thị Tuyến

Nghiên cứu cảnh quan cho định hướng không gian phát triển nông lâm nghiệp huyện miền núi Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An: LATS Địa lý: 62.44.02.17/ Trần Thị Tuyến
Tác giả : Trần Thị Tuyến
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 162tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 711.5540959742
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGCảnh quan. 4. $2Bộ TK TVQGĐịnh hướng. 5. $2Bộ TK TVQGKhông gian. 6. $2Bộ TK TVQGLâm nghiệp. 7. $2Bộ TK TVQGNông nghiệp. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGNghệ An. 10. $2Bộ TK TVQGQuỳ Châu. 11. 7.
- Danh mục
- Nghệ thuật, mỹ thuật và trang trí
- Nghệ thuật cảnh quan & đô thị
- Thiết kế khu vực (Mỹ thuật đô thị)
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu đánh giá cảnh quan khu vực miền núi cho định hướng phát triển nông lâm nghiệp. Đặc điểm phân hoá cảnh quan lãnh thổ huyện miền núi Quỳ Châu. Đánh giá cảnh quan phục vụ định hướng không gian phát triển nông lâm nghiệp huyện Quỳ Châu |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1585.1, LA15.1585.2, LA15.1585.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-613927.html |
Tài liệu cùng tác giả
25 năm Gami - Những bước chân/ Tạ Tú Trinh, Trần Phương Mai, Trần Thị Tuyến..
Tác giả : Tạ Tú Trinh, Trần Phương Mai, Trần Thị Tuyến..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Giáo trình Quy hoạch bảo vệ môi trường: Dùng cho sinh viên/ Trần Thị Tuyến (ch.b.), Nguyễn Thị Trang Thanh, Hoàng Phan Hải Yến, Phan Hải Quỳnh Nga
Tác giả : Trần Thị Tuyến (ch.b.), Nguyễn Thị Trang Thanh, Hoàng Phan Hải Yến, Phan Hải Quỳnh Nga
Nhà xuất bản : Đại học Vinh
Năm xuất bản : 2019
Giáo trình quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội/ Nguyễn Thị Trang Thanh (ch.b.), Lương Thị Thành Vinh, Nguyễn Thị Hoài..
Tác giả : Nguyễn Thị Trang Thanh (ch.b.), Lương Thị Thành Vinh, Nguyễn Thị Hoài..
Nhà xuất bản : Đại học Vinh
Năm xuất bản : 2018
Cảnh quan miền núi cho phát triển nông lâm nghiệp: Trường hợp nghiên cứu tại huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An : Sách chuyên khảo/ Trần Thị Tuyến
Tác giả : Trần Thị Tuyến
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
美丽城市: 生态城市建设的理论实践与案列/ 主编: 陶良虎, 张继久, 孙抱朴
Tác giả : 主编: 陶良虎, 张继久, 孙抱朴
Nhà xuất bản : 社会科学文献
Năm xuất bản : 2016
中国城投行业发展报告 (2016): = Annual report on development of urban investment of China (2016)/ 主编: 王晨艳, 丁伯康
Tác giả : 主编: 王晨艳, 丁伯康
Nhà xuất bản : 社会科学文献
Năm xuất bản : 2016
Quản lý đô thị - Một góc nhìn/ Phạm Đi
Tác giả : Phạm Đi
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Phú Mỹ Hưng - Đô thị đáng sống hay ốc đảo?/ Nguyễn Đăng Sơn
Tác giả : Nguyễn Đăng Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu cảnh quan cho định hướng không gian phát triển nông lâm nghiệp huyện miền núi Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An: LATS Địa lý: 62.44.02.17/ Trần Thị Tuyến
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu cảnh quan cho định hướng không gian phát triển nông lâm nghiệp huyện miền núi Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An: LATS Địa lý: 62.44.02.17/ Trần Thị Tuyến
Ldr
|
|
02331aam 22009618a 4500
|
001
|
|
CLN251502522
|
005
|
__
|
20160222090216.0
|
008
|
__
|
160220s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a711.5540959742$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aTrần Thị Tuyến
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu cảnh quan cho định hướng không gian phát triển nông lâm nghiệp huyện miền núi Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An:$bLATS Địa lý: 62.44.02.17/$cTrần Thị Tuyến
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a162tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học Tự nhiên ; Ngày bảo vệ: 27/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 151-162. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu đánh giá cảnh quan khu vực miền núi cho định hướng phát triển nông lâm nghiệp. Đặc điểm phân hoá cảnh quan lãnh thổ huyện miền núi Quỳ Châu. Đánh giá cảnh quan phục vụ định hướng không gian phát triển nông lâm nghiệp huyện Quỳ Châu
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCảnh quan
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLâm nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịnh hướng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhông gian
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuỳ Châu
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghệ An
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1585.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1585.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1585.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|