- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Stochastic isogeometric analysis of funtionally graded plates: Doctor of Philosophy in Computational mechanics/ Ta Duy Hien

Stochastic isogeometric analysis of funtionally graded plates: Doctor of Philosophy in Computational mechanics/ Ta Duy Hien
Tác giả : Ta Duy Hien
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Seoul
Mô tả vật lý : X, 102 p.: ill.; 26 cm 1 resume
Số phân loại : 620.1123
Chủ đề : 1. 17. 2. Biến thiên. 3. Cơ học vật liệu. 4. 7. 5. 7. 6. Đẳng hình học ngẫu nhiên.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu phương pháp đẳng hình học ngẫu nhiên cho bài toán tấm có vật liệu biến thiên với các tham số ngẫu nhiên về tính chất của vật liệu như môđun đàn hồi, mật độ khối lượng. Sử dụng phân tích đẳng hình học kết hợp với kỹ thuật phân tích nhiễu động để xây dựng các lý thuyết tính toán cho phân tích đẳng hình học ngẫu nhiên... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1040.1, LA15.1040.2, LA15.1040.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-614572.html |
Tài liệu cùng tác giả
Động lực học công trình/ Nguyễn Trung Kiên (ch.b.), Tạ Duy Hiển, Phạm Văn Phê
Tác giả : Nguyễn Trung Kiên (ch.b.), Tạ Duy Hiển, Phạm Văn Phê
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2021
Phương pháp Ritz tính tấm trên nền có độ cứng thay đổi và phương pháp hàm trạng thái tính dao động của tấm trên nền đàn nhớt/ Tạ Duy Hiển (ch.b.), Bùi Thanh Quang, Nguyễn Ngọc Lâm..
Tác giả : Tạ Duy Hiển (ch.b.), Bùi Thanh Quang, Nguyễn Ngọc Lâm..
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Materials handbook / George S Brady, Henry R. Clauser and John A. Vaccari
Tác giả : George S Brady, Henry R. Clauser and John A. Vaccari
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1997
Schaum's outline of theory and problems engineering mechanics statics and dynamics / E W Nelson, C. E. Best and W. G. McLean
Tác giả : E W Nelson, C. E. Best and W. G. McLean
Nhà xuất bản : McGraw - Hill
Năm xuất bản : 1997
Độ bền kết cấu vật liệu composite / Trần Công Nghị . T2
Tác giả : Trần Công Nghị .
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2004
Atmospheric Corrosion (0 471 37219 6) / CHRISTOFER LEYGRAF, Thomas Graedel
Tác giả : CHRISTOFER LEYGRAF, Thomas Graedel
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2000
Advanced fracture mechanics / MELVIN F. KANNINEN, Carl H. Popelar
Tác giả : MELVIN F. KANNINEN, Carl H. Popelar
Nhà xuất bản : Oxford
Năm xuất bản : 1985
- Ấn phẩm định kỳ
- Stochastic isogeometric analysis of funtionally graded plates: Doctor of Philosophy in Computational mechanics/ Ta Duy Hien
- Ấn phẩm định kỳ
- Stochastic isogeometric analysis of funtionally graded plates: Doctor of Philosophy in Computational mechanics/ Ta Duy Hien
Ldr
|
|
02004aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251503031
|
005
|
__
|
20151022151009.0
|
008
|
__
|
151022s2015 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a620.1123$bST419H
|
100
|
1_
|
$aTa Duy Hien
|
242
|
00
|
$aTính toán tấm vật liệu biến thiên bằng phương pháp đẳng hình học ngẫu nhiên
|
245
|
10
|
$aStochastic isogeometric analysis of funtionally graded plates:$bDoctor of Philosophy in Computational mechanics/$cTa Duy Hien
|
260
|
__
|
$aSeoul,$c2015
|
300
|
__
|
$aX, 102 p.:$bill.;$c26 cm$e1 resume
|
502
|
__
|
$aSejong University ; Defence: 4/2/2015
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 91-99
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu phương pháp đẳng hình học ngẫu nhiên cho bài toán tấm có vật liệu biến thiên với các tham số ngẫu nhiên về tính chất của vật liệu như môđun đàn hồi, mật độ khối lượng. Sử dụng phân tích đẳng hình học kết hợp với kỹ thuật phân tích nhiễu động để xây dựng các lý thuyết tính toán cho phân tích đẳng hình học ngẫu nhiên...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCơ học vật liệu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBiến thiên
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aĐẳng hình học ngẫu nhiên
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1040.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1040.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1040.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|