- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Cải tiến quá trình học của một số mạng nơ-ron ghi nhớ: LATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/ Nông Thị Hoa

Cải tiến quá trình học của một số mạng nơ-ron ghi nhớ: LATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/ Nông Thị Hoa
Tác giả : Nông Thị Hoa
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 105tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 006.32
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGCải tiến. 4. $2Bộ TK TVQGMạng thần kinh. 5. 7. 6. 4. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu mạng nơ-ron nhân tạo và một số mạng nơ-ron ghi nhớ. Thuật toán học cải tiến cho bộ nhớ liên kết 2 chiều. Hai luật học cải tiến cho lý thuyết cộng hưởng thích nghi mở. Luật học cải tiến cho bộ nhớ liên kết mở |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1041.1, LA15.1041.2, LA15.1041.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-614573.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ứng dụng mạng nơ-ron vào giải các bài toán thực/ Nông Thị Hoa (ch.b.), Đinh Thị Thanh Uyên
Tác giả : Nông Thị Hoa (ch.b.), Đinh Thị Thanh Uyên
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2018
Cải tiến quá trình học của một số mạng nơ - ron ghi nhớ : Luận văn ThS. Công nghệ thông tin: 62 48 01 01 / Nông, Thị Hoa; Bùi, Thế Duy , người hướng dẫn
Tác giả : Nông, Thị Hoa; Bùi, Thế Duy , người hướng dẫn
Nhà xuất bản : ĐHCN
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Evolution of knowledge science: Myth to medicine: Intelligent internet-based humanist machines/ Syed V. Ahamed
Tác giả : Syed V. Ahamed
Nhà xuất bản : Elsevier/Morgan Kaufmann
Năm xuất bản : 2017
Ứng dụng mạng nơ-ron vào giải các bài toán thực/ Nông Thị Hoa (ch.b.), Đinh Thị Thanh Uyên
Tác giả : Nông Thị Hoa (ch.b.), Đinh Thị Thanh Uyên
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2018
As tecnologias da inteligência: O futuro do pensamento na era da informática/ Pierre Lévy ; Trad.: Carlos Irineu da Costa
Tác giả : Pierre Lévy ; Trad.: Carlos Irineu da Costa
Nhà xuất bản : Editora 34
Năm xuất bản : 2004
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên/ Nguyễn Chí Hiếu
Tác giả : Nguyễn Chí Hiếu
Nhà xuất bản : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Giáo trình trí tuệ nhân tạo/ Hoàng Thị Lan Giao (ch.b.), Đoàn Thị Hồng Phước, Trần Thanh Lương
Tác giả : Hoàng Thị Lan Giao (ch.b.), Đoàn Thị Hồng Phước, Trần Thanh Lương
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Cải tiến quá trình học của một số mạng nơ-ron ghi nhớ: LATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/ Nông Thị Hoa
- Ấn phẩm định kỳ
- Cải tiến quá trình học của một số mạng nơ-ron ghi nhớ: LATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/ Nông Thị Hoa
Ldr
|
|
02051aam 22010098a 4500
|
001
|
|
CLN251503032
|
005
|
__
|
20151022161022.0
|
008
|
__
|
151022s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a006.32$bC103T
|
100
|
1_
|
$aNông Thị Hoa
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aCải tiến quá trình học của một số mạng nơ-ron ghi nhớ:$bLATS Khoa học máy tính: 62.48.01.01/$cNông Thị Hoa
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a105tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Công nghệ ; Ngày bảo vệ: 25/8/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 100-105
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu mạng nơ-ron nhân tạo và một số mạng nơ-ron ghi nhớ. Thuật toán học cải tiến cho bộ nhớ liên kết 2 chiều. Hai luật học cải tiến cho lý thuyết cộng hưởng thích nghi mở. Luật học cải tiến cho bộ nhớ liên kết mở
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMạng thần kinh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCải tiến
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1041.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1041.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1041.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|