- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Quán văn: Tập san văn học nghệ thuật/ Nguyên Minh, Lê Văn Trung, Tràng Thiên... ; Nguyên Minh ch.b. T.24, Tháng 7 năm 2014

Quán văn: Tập san văn học nghệ thuật/ Nguyên Minh, Lê Văn Trung, Tràng Thiên... ; Nguyên Minh ch.b. T.24, Tháng 7 năm 2014
Tác giả : Nguyên Minh, Lê Văn Trung, Tràng Thiên... ; Nguyên Minh ch.b.
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 250tr.: ảnh, tranh vẽ; 20cm
Số phân loại : 895.92208
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 2. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 3. $2Bộ TK TVQGTạp văn.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-614610.html |
Tài liệu cùng tác giả
The 7th HCMUT - TKU - OPU - KMITL - DLU - TNU joint symposium on chemistry, environment, natural sciences and technologies (JSCENS - 7): Extended abstract book/ Le Van Trung, Ikuo Fujii, San Lang Wang... ; Ed.: Masakazu Anpo..
Tác giả : Le Van Trung, Ikuo Fujii, San Lang Wang... ; Ed.: Masakazu Anpo..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2019
Sách luyện thi Hội thi Tin học trẻ với Scratch 3.0: Bảng B1: Thi kỹ năng lập trình cấp Trung học cơ sở/ Nguyễn Hữu Hưng (ch.b.), Tạ Bích, Dương Lực..
Tác giả : Nguyễn Hữu Hưng (ch.b.), Tạ Bích, Dương Lực..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2020
Tương lai nhân loại: = The future of humanity : Địa cầu hoá Sao Hoả, viếng thăm các vì sao, sự bất tử và định mệnh bên ngoài trái đất/ Michio Kaku ; Nguyễn Minh dịch
Tác giả : Michio Kaku ; Nguyễn Minh dịch
Nhà xuất bản : Thế giới...
Năm xuất bản : 2020
25 năm dấu ấn nghĩa tình (1994 - 2019)/ Nguyễn Văn Bảo, Nguyễn Văn Giá, Lê Văn Trung... ; B.s.: Đinh Viết Ba..
Tác giả : Nguyễn Văn Bảo, Nguyễn Văn Giá, Lê Văn Trung... ; B.s.: Đinh Viết Ba..
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2019
Lập trình với Scratch 3.0: Hành trang cho tương lai/ Nguyễn Hữu Hưng (ch.b.), Tạ Bích, Dương Lực..
Tác giả : Nguyễn Hữu Hưng (ch.b.), Tạ Bích, Dương Lực..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chung lời hẹn ước: Tuyển tập dân ca Nghệ Tĩnh/ Nguyễn Trọng Tuấn
Tác giả : Nguyễn Trọng Tuấn
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2019
Đồng quê: Thơ/ Chu Xuân Nghi
Tác giả : Chu Xuân Nghi
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2019
Màu nắng: Thơ/ Hoàng Quốc Cảnh
Tác giả : Hoàng Quốc Cảnh
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2019
Sông nước bồng bềnh: Thơ/ Nguyễn Thị Ngọc Thuý
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Thuý
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2019
Khép mở: Thơ/ Đặng Cương Lăng
Tác giả : Đặng Cương Lăng
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2019
- Ấn phẩm định kỳ
- Quán văn: Tập san văn học nghệ thuật/ Nguyên Minh, Lê Văn Trung, Tràng Thiên... ; Nguyên Minh ch.b. T.24, Tháng 7 năm 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Quán văn: Tập san văn học nghệ thuật/ Nguyên Minh, Lê Văn Trung, Tràng Thiên... ; Nguyên Minh ch.b. T.24, Tháng 7 năm 2014
Ldr
|
|
01188aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251503059
|
005
|
__
|
20151113151123.0
|
008
|
__
|
151111s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c60000đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a895.92208$bQU105V
|
245
|
00
|
$aQuán văn:$bTập san văn học nghệ thuật/$cNguyên Minh, Lê Văn Trung, Tràng Thiên... ; Nguyên Minh ch.b.$nT.24,$pTháng 7 năm 2014
|
260
|
__
|
$aH.:$bThanh niên,$c2014
|
300
|
__
|
$a250tr.:$bảnh, tranh vẽ;$c20cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTạp văn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Ngọc Tuấn
|
700
|
0_
|
$aThu Nguyệt
|
700
|
0_
|
$aTràng Thiên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
0_
|
$aNguyên Minh$etác giả, ch.b.
|
700
|
1_
|
$aLê Văn Trung
|
773
|
__
|
$dThanh niên$dH.$d2012$tQuán văn$w676839
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|