- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Tư tưởng quân sự Phan Bội Châu: LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Trần Anh Tuấn

Tư tưởng quân sự Phan Bội Châu: LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Trần Anh Tuấn
Tác giả : Trần Anh Tuấn
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 196tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 355.0092
Chủ đề : 1. Phan Bội Châu$cChí sĩ -- 1867-1940 -- Việt Nam. 2. 27. 3. Quân sự. 4. Tư tưởng. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở hình thành và quá trình chuyển biến của tư tưởng quân sự Phan Bội Châu. Nội dung tư tưởng quân sự Phan Bội Châu và một số nhận xét |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1555.1, LA15.1555.2, LA15.1555.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-614843.html |
Tài liệu cùng tác giả
Khả năng sử dụng PROTEIN chiết xuất từ rong mền (Cladophoraceae) trong thức ăn viên cho tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) : : Luận văn tốt nghiệp Cao học ngành Nuôi trồng Thủy sản / Trần Anh Tuấn ; Nguyễn Thị Ngọc Anh ( Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Trần Anh Tuấn ; Nguyễn Thị Ngọc Anh ( Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm / Chương Thâu, Trần Ngọc Vương (giới thiệu và tuyển chọn)
Tác giả : Chương Thâu, Trần Ngọc Vương (giới thiệu và tuyển chọn)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Phân tích hiệu quả sản xuất lúa ở huyện Long Mỹ tỉnh Hậu Giang : : Luận văn Thạc sĩ kinh tế - Chuyên ngành Quản trị Kinh doanh / Trần Anh Tuấn; Hướng dẫn khoa học Bùi Văn Trịnh
Tác giả : Trần Anh Tuấn; Hướng dẫn khoa học Bùi Văn Trịnh
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Phan Bội Châu toàn tập / Phan Bội Châu . T.10 , Khổng học đăng
Tác giả : Phan Bội Châu .
Nhà xuất bản : Thuận Hóa
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tướng Giáp trong lòng dân = : General Giap in people's hearts / Trần Tuấn
Tác giả : Trần Tuấn
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
War in world history : : Society, technology, and war from ancient times to the present / Stephen Morillo, Jeremy Black, Paul Lococo . Volume 2 , Since 1500
Tác giả : Stephen Morillo, Jeremy Black, Paul Lococo .
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2009
The dynamics of military revolution, 1300-2050 / edited by MacGregor Knox, Williamson Murray
Tác giả : edited by MacGregor Knox, Williamson Murray
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2001
Thiếu sinh quân khu IX : : 23-10-1948 - 23-10-2010 / Nguyễn Minh Chiếu chủ biên
Tác giả : Nguyễn Minh Chiếu chủ biên
Nhà xuất bản : Nxb ĐH Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
The dynamics of coercion : : American foreign policy and the limits of military might / Daniel Byman, Matthew Waxman
Tác giả : Daniel Byman, Matthew Waxman
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Tư tưởng quân sự Phan Bội Châu: LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Trần Anh Tuấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Tư tưởng quân sự Phan Bội Châu: LATS Lịch sử: 62.22.03.13/ Trần Anh Tuấn
Ldr
|
|
01646aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251503215
|
005
|
__
|
20160216140232.0
|
008
|
__
|
160216s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a355.0092$bT550T
|
100
|
1_
|
$aTrần Anh Tuấn
|
245
|
10
|
$aTư tưởng quân sự Phan Bội Châu:$bLATS Lịch sử: 62.22.03.13/$cTrần Anh Tuấn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a196tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Lịch sử quân sự Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 13/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 157-168. - Phụ lục: tr. 169-196
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở hình thành và quá trình chuyển biến của tư tưởng quân sự Phan Bội Châu. Nội dung tư tưởng quân sự Phan Bội Châu và một số nhận xét
|
600
|
17
|
$2Bộ TK TVQG$aPhan Bội Châu$cChí sĩ$y1867-1940$zViệt Nam
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuân sự
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTư tưởng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1555.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1555.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1555.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|