- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 đến năm 2011: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Thị Thơm

Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 đến năm 2011: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Thị Thơm
Tác giả : Nguyễn Thị Thơm
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 194tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 387.509597
Chủ đề : 1. Đảng Cộng sản Việt Nam. 2. 1996-2011. 3. Hàng hải. 4. Kinh tế. 5. Lãnh đạo. 6. Phát triển. 7. 7. 8. Việt Nam. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng về phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 đến năm 2001. Quá trình Đảng lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 2001 đến năm 2011 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1621.1, LA15.1621.2, LA15.1621.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-615099.html |
Tài liệu cùng tác giả
Báo cáo tổng kết một số vấn đề lý luận - thực tiễn qua 30 năm đổi mới (1986-2016) : : Lưu hành nội bộ / Đảng Cộng Sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung Ương. Ban chỉ đạo tổng kết
Tác giả : Đảng Cộng Sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung Ương. Ban chỉ đạo tổng kết
Nhà xuất bản : Chính Trị Quốc Gia - Sự thật
Năm xuất bản : 2015
Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam . Tập 57 , 1998
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam . Tập 59 , 2000
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam . Tập 58 , 1999
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam . Tập 55 , 1996
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Seaways and sea trade : : Being a maritime geography of routes, ports, rivers, canals and cargoes / A. C. Hardy
Tác giả : A. C. Hardy
Nhà xuất bản : G. Routledge & Sons
Năm xuất bản : 1927
Economics of shipping practice and management / Alan E. Branch
Tác giả : Alan E. Branch
Nhà xuất bản : Chapman and Hall
Năm xuất bản : 1982
A short history of Japanese Merchant Shipping / Ryoichi Furuta, Yoshikazu Hirai
Tác giả : Ryoichi Furuta, Yoshikazu Hirai
Nhà xuất bản : Tokyo New Service
Năm xuất bản : 1967
Maritime economics / Martin Stopford
Tác giả : Martin Stopford
Nhà xuất bản : Unwin Hyman
Năm xuất bản : 1988
The Japanese shipping and shipbuilding industries : : A history of their modern growth / Tomohei Chida, Peter N. Davies
Tác giả : Tomohei Chida, Peter N. Davies
Nhà xuất bản : Athlone Press
Năm xuất bản : 1990
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 đến năm 2011: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Thị Thơm
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 đến năm 2011: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Thị Thơm
Ldr
|
|
01753aam 22006138a 4500
|
001
|
|
CLN251503419
|
005
|
__
|
20160609150609.0
|
008
|
__
|
160226s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a387.509597$bĐ106C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thơm
|
245
|
10
|
$aĐảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 đến năm 2011:$bLATS Lịch sử: 62.22.03.15/$cNguyễn Thị Thơm
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a194tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 5/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-165. - Phụ lục: tr. 166-194
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng về phát triển kinh tế hàng hải từ năm 1996 đến năm 2001. Quá trình Đảng lãnh đạo phát triển kinh tế hàng hải từ năm 2001 đến năm 2011
|
610
|
27
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng Cộng sản Việt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàng hải
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1996-2011
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLãnh đạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1621.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1621.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1621.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|