- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu tạo lớp đắp chịu mài mòn trên nền thép các bon bằng công nghệ hàn plasma bột: LATS Kỹ thuật cơ khí: 62.52.01.03/ Ngô Hữu Mạnh

Nghiên cứu tạo lớp đắp chịu mài mòn trên nền thép các bon bằng công nghệ hàn plasma bột: LATS Kỹ thuật cơ khí: 62.52.01.03/ Ngô Hữu Mạnh
Tác giả : Ngô Hữu Mạnh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XVI, 107tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 671.52
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Hàn plasma. 4. Thép cacbon. 5. 7. 6. 7. 7. Lớp đắp chịu mài mòn.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu ảnh hưởng đến đặc tính kim loại mối hàn và mức độ tham gia của kim loại cơ bản vào mối hàn. Nghiên cứu phân tích, xác định thành phần và hàm lượng bột hợp kim; pha trộn hỗn hợp bột hợp kim bằng phương pháp cơ học. Phân tích thành phần, cấu trúc và tổ chức kim loại mối hàn; xác định độ cứng và khả năng chịu mài mòn của kim loại mối hàn |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1575.1, LA15.1575.2, LA15.1575.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-615398.html |
Tài liệu cùng tác giả
Công nghệ hàn Plasma bột - Pta : Sách chuyên khảo / Ngô Hữu Mạnh
Tác giả : Ngô Hữu Mạnh
Nhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Các nguyên lý công nghệ hàn / L. M. Groud; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch
Tác giả : L. M. Groud; Võ Trần Khúc Nhã biên dịch
Nhà xuất bản : Hải Phòng
Năm xuất bản : 2003
Các phương pháp gia công kim loại / Đặng Văn Nghìn ... [et al.]
Tác giả : Đặng Văn Nghìn ... [et al.]
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2001
Chế độ cắt gia công kim loại / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San
Tác giả : Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2001
Đồ gá gia công cơ khí : : Tiện-phay-bào-mài / Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào
Tác giả : Hồ Viết Bình, Lê Đăng Hoành, Nguyễn Ngọc Đào
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2000
Kỹ thuật phay / Ph. A. Barbasov; Dịch giả: Trần Văn Địch
Tác giả : Ph. A. Barbasov; Dịch giả: Trần Văn Địch
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tạo lớp đắp chịu mài mòn trên nền thép các bon bằng công nghệ hàn plasma bột: LATS Kỹ thuật cơ khí: 62.52.01.03/ Ngô Hữu Mạnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tạo lớp đắp chịu mài mòn trên nền thép các bon bằng công nghệ hàn plasma bột: LATS Kỹ thuật cơ khí: 62.52.01.03/ Ngô Hữu Mạnh
Ldr
|
|
02166aam 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251503623
|
005
|
__
|
20160219140202.0
|
008
|
__
|
160219s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a671.52$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNgô Hữu Mạnh
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu tạo lớp đắp chịu mài mòn trên nền thép các bon bằng công nghệ hàn plasma bột:$bLATS Kỹ thuật cơ khí: 62.52.01.03/$cNgô Hữu Mạnh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aXVI, 107tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 11/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 101-107. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu ảnh hưởng đến đặc tính kim loại mối hàn và mức độ tham gia của kim loại cơ bản vào mối hàn. Nghiên cứu phân tích, xác định thành phần và hàm lượng bột hợp kim; pha trộn hỗn hợp bột hợp kim bằng phương pháp cơ học. Phân tích thành phần, cấu trúc và tổ chức kim loại mối hàn; xác định độ cứng và khả năng chịu mài mòn của kim loại mối hàn
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàn plasma
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThép cacbon
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aLớp đắp chịu mài mòn
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1575.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1575.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1575.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|