- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quản lý nhà nước về xã hội hoá bảo vệ và phát triển rừng ở Tây Nguyên: LATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/ Lê Văn Từ

Quản lý nhà nước về xã hội hoá bảo vệ và phát triển rừng ở Tây Nguyên: LATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/ Lê Văn Từ
Tác giả : Lê Văn Từ
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : X, 234tr.: bảng, biểu đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 354.55095976
Chủ đề : 1. 27. 2. Bảo vệ. 3. Phát triển. 4. Quản lí nhà nước. 5. Rừng. 6. Xã hội hoá. 7. 7. 8. Tây Nguyên. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Hệ thống hoá, phân tích lý luận quản lý nhà nước về xã hội hoá bảo vệ và phát triển rừng. Thực trạng và giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước về xã hội hoá bảo vệ và phát triển rừng ở Tây Nguyên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1346.1, LA15.1346.2, LA15.1346.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-615644.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư
Tác giả : Lê Văn Tư
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2005
Tín dụng xuất nhập khẩu : : Thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ / Lê Văn Tư và Lê Tùng Vân
Tác giả : Lê Văn Tư và Lê Tùng Vân
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2006
Tiền tệ, ngân hàng , thị trường tài chính / Tiền tệ, ngân hàng , thị trường tài chính, Lê Nam Hải, Lê Tùng Vân, Lê Văn Tư; Dịch giả: Nguyễn Quang Cư
Tác giả : Tiền tệ, ngân hàng , thị trường tài chính, Lê Nam Hải, Lê Tùng Vân, Lê Văn Tư; Dịch giả: Nguyễn Quang Cư
Nhà xuất bản : thống kê
Năm xuất bản : 2001
Thị trường chứng khoán / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân
Tác giả : Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2000
Một số vấn đề về chính sách tỷ giá hối đoái cho mục tiêu phát triển kinh tế Việt Nam / Lê Văn Tư, Nguyễn Quốc Khanh
Tác giả : Lê Văn Tư, Nguyễn Quốc Khanh
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Public management studies : : Evaluation of programs promoting technological innovation
Nhà xuất bản : General
Năm xuất bản : 1989
Contemporary Japanese budget politics / John Creighton Campbell
Tác giả : John Creighton Campbell
Nhà xuất bản : University of California Press
Năm xuất bản : 1977
China on the eve of communist takeover / A. Doak Barnett
Tác giả : A. Doak Barnett
Nhà xuất bản : Praeger
Năm xuất bản : 1963
MITI and the Japanese miracle : : The growth of industrial policy, 1925-1975 / Chalmers Johnson
Tác giả : Chalmers Johnson
Nhà xuất bản : Stanford University Press
Năm xuất bản : 1982
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý nhà nước về xã hội hoá bảo vệ và phát triển rừng ở Tây Nguyên: LATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/ Lê Văn Từ
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý nhà nước về xã hội hoá bảo vệ và phát triển rừng ở Tây Nguyên: LATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/ Lê Văn Từ
Ldr
|
|
01726aam 22006138a 4500
|
001
|
|
CLN251503821
|
005
|
__
|
20151213161234.0
|
008
|
__
|
151213s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a354.55095976$bQU105L
|
100
|
1_
|
$aLê Văn Từ
|
245
|
10
|
$aQuản lý nhà nước về xã hội hoá bảo vệ và phát triển rừng ở Tây Nguyên:$bLATS Quản lý hành chính công: 62.34.82.01/$cLê Văn Từ
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aX, 234tr.:$bbảng, biểu đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Hành chính Quốc gia ; Ngày bảo vệ: 28/8/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 153-161. - Phụ lục: tr. 162-234
|
520
|
__
|
$aHệ thống hoá, phân tích lý luận quản lý nhà nước về xã hội hoá bảo vệ và phát triển rừng. Thực trạng và giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước về xã hội hoá bảo vệ và phát triển rừng ở Tây Nguyên
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí nhà nước
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXã hội hoá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aRừng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBảo vệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTây Nguyên
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1346.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1346.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1346.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|