- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Về độ đo phổ ngẫu nhiên và toán tử ngẫu nhiên trừu tượng tuyến tính: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Trần Xuân Quý

Về độ đo phổ ngẫu nhiên và toán tử ngẫu nhiên trừu tượng tuyến tính: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Trần Xuân Quý
Tác giả : Trần Xuân Quý
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 88tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 519.2
Chủ đề : 1. 27. 2. Toán tử ngẫu nhiên. 3. Toán xác suất. 4. Tuyến tính. 5. 7. 6. 7. 7. Độ đo phổ ngẫu nhiên.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan một số kiến thức cơ bản. Nghiên cứu phân tích độ đo phổ ngẫu nhiên và định lý phổ cho toán tử ngẫu nhiên tuyến tính. Toán tử ngẫu nhiên trừu tượng trên không gian unitary xác suất |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1681.1, LA15.1681.2, LA15.1681.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-615717.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cầu thang huyền quan & thư phòng / Võ Mai Lý, Trần Xuân Quý
Tác giả : Võ Mai Lý, Trần Xuân Quý
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Cầu thang Huyền quan & Thư phòng / Võ Mai Lý, Trần Xuân Quý
Tác giả : Võ Mai Lý, Trần Xuân Quý
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Về độ đo phổ ngẫu nhiên và toán tử ngẫu nhiên trừu tượng tuyến tính / Trần, Xuân Quý; Nguyễn, Thịnh
Tác giả : Trần, Xuân Quý; Nguyễn, Thịnh
Nhà xuất bản : ĐHKHTN
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Hộ
Tác giả : Nguyễn Văn Hộ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán : : Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh,... / Nguyễn Thanh Sơn, Lê Khánh Luận
Tác giả : Nguyễn Thanh Sơn, Lê Khánh Luận
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2008
Probability : : An introduction with statistical applications / John J. Kinney
Tác giả : John J. Kinney
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 1997
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu thực nghiệm / Phan Hiếu Hiền
Tác giả : Phan Hiếu Hiền
Nhà xuất bản : Trường Đại học Nông lâm
Năm xuất bản : 1996
Probability and statistics / Morris H. DeGroot, Mark J. Schervish
Tác giả : Morris H. DeGroot, Mark J. Schervish
Nhà xuất bản : Addison-Wesley
Năm xuất bản : c2002
- Ấn phẩm định kỳ
- Về độ đo phổ ngẫu nhiên và toán tử ngẫu nhiên trừu tượng tuyến tính: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Trần Xuân Quý
- Ấn phẩm định kỳ
- Về độ đo phổ ngẫu nhiên và toán tử ngẫu nhiên trừu tượng tuyến tính: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Trần Xuân Quý
Ldr
|
|
01911aam 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251503870
|
005
|
__
|
20160307150303.0
|
008
|
__
|
160307s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a519.2$bV250Đ
|
100
|
1_
|
$aTrần Xuân Quý
|
245
|
10
|
$aVề độ đo phổ ngẫu nhiên và toán tử ngẫu nhiên trừu tượng tuyến tính:$bLATS Toán học: 62.46.01.06/$cTrần Xuân Quý
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a88tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học Tự nhiên ; Ngày bảo vệ: 18/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 81-86
|
520
|
__
|
$aTổng quan một số kiến thức cơ bản. Nghiên cứu phân tích độ đo phổ ngẫu nhiên và định lý phổ cho toán tử ngẫu nhiên tuyến tính. Toán tử ngẫu nhiên trừu tượng trên không gian unitary xác suất
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán xác suất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán tử ngẫu nhiên
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTuyến tính
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aĐộ đo phổ ngẫu nhiên
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1681.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1681.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1681.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|