- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Từ điển Anh - Việt bằng hình: = Picture dictionary/ Hoà Bình b.s

Từ điển Anh - Việt bằng hình: = Picture dictionary/ Hoà Bình b.s
Tác giả : Hoà Bình b.s
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 58tr.: tranh màu, ảnh màu; 27cm
ISBN : 9786048816315
Số phân loại : 423.17
Tùng thư :
Tiếng Anh dành cho trẻ em
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. $2Bộ TK TVQGTrẻ em. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGTừ điển hình ảnh. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-617100.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tại sao chúng ta ngừng lớn và những thắc mắc tương tự về cơ thể người/ Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Tác giả : Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Nhà xuất bản : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây
Năm xuất bản : 2016
Tại sao mèo không đẻ ra trứng và những thắc mắc tương tự về động vật/ Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Tác giả : Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Nhà xuất bản : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây
Năm xuất bản : 2016
Tại sao bánh xe không phải hình vuông và những thắc mắc tương tự về khoa học/ Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Tác giả : Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Nhà xuất bản : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây
Năm xuất bản : 2016
Tại sao lễ vật đám cưới cần có trầu cau và những thắc mắc tương tự về các ngày lễ tết/ Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Tác giả : Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Nhà xuất bản : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây
Năm xuất bản : 2016
Tại sao hoa có màu sặc sỡ và những thắc mắc tương tự về thực vật/ Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Tác giả : Hoà Bình b.s. ; Bùi Sao chỉnh lí, bổ sung ; Minh hoạ: Vũ Ngọc
Nhà xuất bản : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông Tây
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển tranh hình song ngữ tiểu học Việt Nam: = Primary pictionary : Having great fun with English words
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Giáo dục Đại Trường Phát
Năm xuất bản : 2018
Oxford A-Z of better spelling/ Charlotte Buxton
Tác giả : Charlotte Buxton
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2013
The Oxford dictionary of English grammar/ Bas Aarts, Sylvia Chalker, Edmund Weiner
Tác giả : Bas Aarts, Sylvia Chalker, Edmund Weiner
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2014
Allen's synonyms and antonyms/ F. Sturges Allen
Tác giả : F. Sturges Allen
Nhà xuất bản : Barnes & Noble Books
Năm xuất bản : 1972
Oxford learner's thesaurus: A dictionary of synonyms/ Ed.: Diana Lea (chief ed.), Jennifer Bradbery, Richard Poole, Helen Warren
Tác giả : Ed.: Diana Lea (chief ed.), Jennifer Bradbery, Richard Poole, Helen Warren
Nhà xuất bản : Oxford University Press
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển Anh - Việt bằng hình: = Picture dictionary/ Hoà Bình b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển Anh - Việt bằng hình: = Picture dictionary/ Hoà Bình b.s
Ldr
|
|
01677aam 22009858a 4500
|
001
|
|
CLN251504881
|
005
|
__
|
20150928150915.0
|
008
|
__
|
150922s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786048816315$c42000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a423.17$bT550Đ
|
100
|
0_
|
$aHoà Bình
|
245
|
10
|
$aTừ điển Anh - Việt bằng hình:$b= Picture dictionary/$cHoà Bình b.s
|
260
|
__
|
$aH.:$bDân trí,$c2015
|
300
|
__
|
$a58tr.:$btranh màu, ảnh màu;$c27cm
|
490
|
0_
|
$aTiếng Anh dành cho trẻ em
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ em
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTừ điển hình ảnh
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|