- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nhân vật nữ trong tác phẩm của Ernest Hemingway từ góc độ nữ quyền luận: LATS Ngữ văn: 62.22.01.20/ Lê Lâm

Nhân vật nữ trong tác phẩm của Ernest Hemingway từ góc độ nữ quyền luận: LATS Ngữ văn: 62.22.01.20/ Lê Lâm
Tác giả : Lê Lâm
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 168tr.; 30cm 2 tt
Số phân loại : 813.52
Chủ đề : 1. Hemingway, Ernest$cNhà văn -- 1899-1961 -- Mỹ. 2. 27. 3. Nghiên cứu văn học. 4. Nhân vật. 5. Tác phẩm. 6. Văn học hiện đại. 7. 7. 8. Mỹ. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khái niệm nữ quyền luận và nhân vật nữ của Ernest Hemingway trong truyền thống nữ quyền văn học Mỹ. Phân tích tương quan nhân vật nữ - nam. Nữ quyền qua định dạng kiểu nhân vật nữ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1735.1, LA15.1735.2, LA15.1735.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-617386.html |
Tài liệu cùng tác giả
By-line: Ernest Hemingway : : Selected articles and dispatches of four decades / Ernest Hemingway ; William White (editor)
Tác giả : Ernest Hemingway ; William White (editor)
Nhà xuất bản : A Bantam Book
Năm xuất bản : 1967
Hạnh phúc ngắn ngủi của Maccomber : Tập truyện ngắn / Ernest Hemingway
Tác giả : Ernest Hemingway
Nhà xuất bản : Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2003
Ông già và biển cả = : The old man and the sea = Le vieil homme et la mer / Ernest Hemingway; Huy Phương biên dịch
Tác giả : Ernest Hemingway; Huy Phương biên dịch
Nhà xuất bản : Văn Nghệ
Năm xuất bản : 2000
Mặt trời vẫn mọc = : The sun also rise / Ernest Hemingway; Dịch giả Bùi Phụng
Tác giả : Ernest Hemingway; Dịch giả Bùi Phụng
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2000
Hemingway : : A collection of critical essays / Edited by Robert P. Weeks
Tác giả : Edited by Robert P. Weeks
Nhà xuất bản : Prentice-Hall
Năm xuất bản : 1962
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Fatal / Michael Palmer ; read by Henry Leyva [electronic resource] . CD.5
Tác giả : Michael Palmer ; read by Henry Leyva
Nhà xuất bản : Random House Audio
Năm xuất bản : 2002
Fatal / Michael Palmer ; read by Henry Leyva [electronic resource] . CD.4
Tác giả : Michael Palmer ; read by Henry Leyva
Nhà xuất bản : Random House Audio
Năm xuất bản : 2002
Fatal / Michael Palmer ; read by Henry Leyva [electronic resource] . CD.3
Tác giả : Michael Palmer ; read by Henry Leyva
Nhà xuất bản : Random House Audio
Năm xuất bản : 2002
Fatal / Michael Palmer ; read by Henry Leyva [electronic resource] . CD.2
Tác giả : Michael Palmer ; read by Henry Leyva
Nhà xuất bản : Random House Audio
Năm xuất bản : 2002
Fatal / Michael Palmer ; read by Henry Leyva [electronic resource] . CD.5
Tác giả : Michael Palmer ; read by Henry Leyva
Nhà xuất bản : Random House Audio
Năm xuất bản : 2002
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhân vật nữ trong tác phẩm của Ernest Hemingway từ góc độ nữ quyền luận: LATS Ngữ văn: 62.22.01.20/ Lê Lâm
- Ấn phẩm định kỳ
- Nhân vật nữ trong tác phẩm của Ernest Hemingway từ góc độ nữ quyền luận: LATS Ngữ văn: 62.22.01.20/ Lê Lâm
Ldr
|
|
01732aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251505105
|
005
|
__
|
20160324090358.0
|
008
|
__
|
160323s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a813.52$bNH121V
|
100
|
1_
|
$aLê Lâm
|
245
|
10
|
$aNhân vật nữ trong tác phẩm của Ernest Hemingway từ góc độ nữ quyền luận:$bLATS Ngữ văn: 62.22.01.20/$cLê Lâm
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a168tr.;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 22/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr.151-160. - Phụ lục: tr. 161-168
|
520
|
__
|
$aKhái niệm nữ quyền luận và nhân vật nữ của Ernest Hemingway trong truyền thống nữ quyền văn học Mỹ. Phân tích tương quan nhân vật nữ - nam. Nữ quyền qua định dạng kiểu nhân vật nữ
|
600
|
17
|
$2Bộ TK TVQG$aHemingway, Ernest$cNhà văn$y1899-1961$zMỹ
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhân vật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMỹ
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1735.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1735.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1735.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|