- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Sự lựa chọn giá trị của thanh niên làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay: LATS Xã hội học: 62.31.03.01/ Trương Thị Thu Thủy

Sự lựa chọn giá trị của thanh niên làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay: LATS Xã hội học: 62.31.03.01/ Trương Thị Thu Thủy
Tác giả : Trương Thị Thu Thủy
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 180tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 680.0835095973
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGChọn lọc. 4. $2Bộ TK TVQGGiá trị. 5. $2Bộ TK TVQGLàng nghề. 6. $2Bộ TK TVQGThanh niên. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGĐồng bằng sông Hồng. 9. $2Bộ TK TVQGViệt Nam.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đánh giá thực trạng sự lựa chọn giá trị của thanh niên làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay. Phân tích các yếu tố tác động đến sự lựa chọn giá trị và phác họa mối liên hệ giữa các giá trị được thanh niên lựa chọn với sự phát triển của làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1736.1, LA15.1736.2, LA15.1736.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-618927.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực trạng tiếp cận với giáo dục của trẻ em huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai/ Nguyễn Vũ Quỳnh Anh, Trương Thị Thu Thuỷ
Tác giả : Nguyễn Vũ Quỳnh Anh, Trương Thị Thu Thuỷ
Một số khía cạnh giá trị của thanh niên làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay/ Trương Thị Thu Thuỷ
Tác giả : Trương Thị Thu Thuỷ
Sự lựa chọn nghề nghiệp của thanh niên làng nghề vùng Đồng bằng Sông Hồng hiện nay/ Trương Thị Thu Thuỷ
Tác giả : Trương Thị Thu Thuỷ
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tài liệu thực hành nghề phổ thông Thủ công mĩ nghệ: Cấp trung học cơ sở/ Cao Thị Tú Anh, Hà Thị Tuyết Lan
Tác giả : Cao Thị Tú Anh, Hà Thị Tuyết Lan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu thực hành nghề phổ thông thủ công mĩ nghệ: Cấp trung học cơ sở/ Cao Thị Tú Anh, Hà Thị Tuyết Lan
Tác giả : Cao Thị Tú Anh, Hà Thị Tuyết Lan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Liên kết đào tạo chuyên môn cho các làng nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống/ Nguyễn Xuân Nghị
Tác giả : Nguyễn Xuân Nghị
Tài liệu thực hành nghề phổ thông - Thủ công mĩ nghệ/ Cao Thị Tú Anh
Tác giả : Cao Thị Tú Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Sự lựa chọn giá trị của thanh niên làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay: LATS Xã hội học: 62.31.03.01/ Trương Thị Thu Thủy
- Ấn phẩm định kỳ
- Sự lựa chọn giá trị của thanh niên làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay: LATS Xã hội học: 62.31.03.01/ Trương Thị Thu Thủy
Ldr
|
|
01906aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251506235
|
005
|
__
|
20160324110315.0
|
008
|
__
|
160324s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a680.0835095973$bS550L
|
100
|
1_
|
$aTrương Thị Thu Thủy
|
245
|
10
|
$aSự lựa chọn giá trị của thanh niên làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay:$bLATS Xã hội học: 62.31.03.01/$cTrương Thị Thu Thủy
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a180tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 12/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 137-147. - Phụ lục: tr. 150-180
|
520
|
__
|
$aĐánh giá thực trạng sự lựa chọn giá trị của thanh niên làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng hiện nay. Phân tích các yếu tố tác động đến sự lựa chọn giá trị và phác họa mối liên hệ giữa các giá trị được thanh niên lựa chọn với sự phát triển của làng nghề vùng đồng bằng sông Hồng
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiá trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChọn lọc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThanh niên
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLàng nghề
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồng bằng sông Hồng
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1736.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1736.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1736.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|