- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ tại một số câu lạc bộ thể dục thể thao quần chúng ở thành phố Hồ Chí Minh: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.03/ Nguyễn Thị Hiền Thanh

Các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ tại một số câu lạc bộ thể dục thể thao quần chúng ở thành phố Hồ Chí Minh: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.03/ Nguyễn Thị Hiền Thanh
Tác giả : Nguyễn Thị Hiền Thanh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Bắc Ninh
Mô tả vật lý : 185tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 338.4561796042
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Câu lạc bộ. 4. Dịch vụ. 5. Kinh doanh. 6. Thể dục thể thao. 7. 7. 8. Tp. Hồ Chí minh. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Hệ thống hóa cơ sở lý luận đánh giá hiệu quả kinh doanh và chất lượng dịch vụ thể dục thể thao. Thực trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ tại một số câu lạc bộ thể dục thể thao quần chúng ở Tp. Hồ Chí Minh. Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho loại hình dịch vụ trên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1748.1, LA15.1748.2, LA15.1748.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-618948.html |
Tài liệu cùng tác giả
Quy trình xét nghiệm chuyên sâu một số vi sinh vật gây bệnh/ B.s.: Vũ Sinh Nam, Trần Như Dương, Phan Trọng Lân (ch.b.)..
Tác giả : B.s.: Vũ Sinh Nam, Trần Như Dương, Phan Trọng Lân (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2016
Đánh giá tình trạng kháng thể kháng virút Polio ở trẻ em từ 1 đến 15 tuổi/ Nguyễn Thị Hiền Thanh
Tác giả : Nguyễn Thị Hiền Thanh
Giám sát vi rút học những trường hợp liệt mềm cấp tính do virút polio (VRBL) gây nên trong năm 1992 - 1995 ở Bắc Việt Nam: LAPTSKH Y-Dược: 1.05.13/ Nguyễn Thị Hiền Thanh
Tác giả : Nguyễn Thị Hiền Thanh
Năm xuất bản : 1996
Giám sát virút học những trường hợp liệt mềm cấp tính do virút Polio (VRBL) gây nên trong năm 1992-1995 ở Bắc Việt Nam / Nguyễn Thị Hiền Thanh
Tác giả : Nguyễn Thị Hiền Thanh
Nhà xuất bản : Viện Vệ sinh Dịch tễ học
Năm xuất bản : 1996
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
World statistical compendium for raw hides and skins, leather and leather footwear 1986-2004 = : Recueil de statistiques mondiales sur les cuirs et les peaux bruts et préparés et les chaussures de cuir 1986-2004 = Compendio estadístico mundial de cueros y pieles sin curtir, cueros y calzado de cuero 1986-2004
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2005
Marine products in Japan / Eiichi Tanikawa
Tác giả : Eiichi Tanikawa
Nhà xuất bản : Koseisha Koseikaku
Năm xuất bản : 1985
Automating distribution : : Revolution in distribution, retailing and financial services
Nhà xuất bản : Japan Focus
Năm xuất bản : 1987
Japan chemical annual. / Edited by Japan Chemical Week
Tác giả : Edited by Japan Chemical Week
Nhà xuất bản : Chemical Daily Co
Năm xuất bản : 1988
A Study of the evolution of concentration in the Danish pharmaceutical industry / Niels Jorgensen
Tác giả : Niels Jorgensen
Nhà xuất bản : Commission of the European Communities
Năm xuất bản : 1974
- Ấn phẩm định kỳ
- Các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ tại một số câu lạc bộ thể dục thể thao quần chúng ở thành phố Hồ Chí Minh: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.03/ Nguyễn Thị Hiền Thanh
- Ấn phẩm định kỳ
- Các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ tại một số câu lạc bộ thể dục thể thao quần chúng ở thành phố Hồ Chí Minh: LATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.03/ Nguyễn Thị Hiền Thanh
Ldr
|
|
02112aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251506252
|
005
|
__
|
20160329100319.0
|
008
|
__
|
160329s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a338.4561796042$bC101G
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hiền Thanh
|
245
|
10
|
$aCác giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ tại một số câu lạc bộ thể dục thể thao quần chúng ở thành phố Hồ Chí Minh:$bLATS Khoa học Giáo dục: 62.14.01.03/$cNguyễn Thị Hiền Thanh
|
260
|
__
|
$aBắc Ninh,$c2015
|
300
|
__
|
$a185tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh ; Ngày bảo vệ: 8/10/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aHệ thống hóa cơ sở lý luận đánh giá hiệu quả kinh doanh và chất lượng dịch vụ thể dục thể thao. Thực trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ tại một số câu lạc bộ thể dục thể thao quần chúng ở Tp. Hồ Chí Minh. Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho loại hình dịch vụ trên
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh doanh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThể dục thể thao
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCâu lạc bộ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDịch vụ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTp. Hồ Chí minh
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1748.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1748.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1748.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|