- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hiệp sĩ phép màu 2 : Truyện tranh / Clamp ; Cát dịch . T.1

Hiệp sĩ phép màu 2 : Truyện tranh / Clamp ; Cát dịch . T.1
Tác giả : Clamp ; Cát dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 216tr. : tranh vẽ ; 18cm
ISBN : 9786042237321
Số phân loại : 895.63
Chủ đề : 1. Nhật Bản. 2. Truyện tranh. 3. Văn học thiếu nhi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.141415, LC.141416, LC.141417, LC.141418, LC.141419, LC.141420, LC.141421, LC.141422, LC.141423, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/105763?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Cardcaptor sakura - Thẻ bài pha lê : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Clamp ; Simirimi dịch . T.6
Tác giả : Clamp ; Simirimi dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Cardcaptor sakura - Thẻ bài pha lê : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Clamp ; Simirimi dịch . T.5
Tác giả : Clamp ; Simirimi dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Cardcaptor sakura - Thẻ bài pha lê : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Clamp ; Simirimi dịch . T.4
Tác giả : Clamp ; Simirimi dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Cardcaptor sakura - Thẻ bài pha lê : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Clamp ; Simirimi dịch . T.3
Tác giả : Clamp ; Simirimi dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Cardcaptor sakura - Thẻ bài pha lê : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+ / Clamp ; Simirimi dịch . T.2
Tác giả : Clamp ; Simirimi dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Biên niên ký chim vặn dây cót / Haruki Murakami; Trần Tiễn Cao Đăng dịch
Tác giả : Haruki Murakami; Trần Tiễn Cao Đăng dịch
Nhà xuất bản : Shinchosha
Năm xuất bản : 1994
Chushingura : : The treasury of loyal retainers / A puppet play by Takeda Izumo, Miyoshi Shoraku, and Namiki Senryu. Translated by Donald Keene.
Tác giả : A puppet play by Takeda Izumo, Miyoshi Shoraku, and Namiki Senryu. Translated by Donald Keene.
Nhà xuất bản : Columbia University Press
Năm xuất bản : 1971
From the country of eight Islands: : An anthology of Japanese poetry / Edited and translated by Hiroaki Sato and Burton Watson; with an introduction by Thomas Rimer; associate editor Robert Fagan
Tác giả : Edited and translated by Hiroaki Sato and Burton Watson; with an introduction by Thomas Rimer; associate editor Robert Fagan
Nhà xuất bản : Colubia University Press
Năm xuất bản : 1986
The buddhist poetry of the Great Kamo Priestess : : Daisaiin Senshi and Hosshin Wakashu / Edward Kamens
Tác giả : Edward Kamens
Nhà xuất bản : The University of Michigan
Năm xuất bản : 1990
The woman in the dunes / Kobo Abe; translated from the Japanese by E. Dale Saunders ; with drawings by Machi Abé.
Tác giả : Kobo Abe; translated from the Japanese by E. Dale Saunders ; with drawings by Machi Abé.
Nhà xuất bản : Vintage Books
Năm xuất bản : 1991
- Ấn phẩm định kỳ
- Hiệp sĩ phép màu 2 : Truyện tranh / Clamp ; Cát dịch . T.1
- Ấn phẩm định kỳ
- Hiệp sĩ phép màu 2 : Truyện tranh / Clamp ; Cát dịch . T.1
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240150847
|
020
|
__
|
$a9786042237321 :$c45000đ$d4.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
04
|
$a895.63$bH307S$223
|
245
|
00
|
$aHiệp sĩ phép màu 2 :$bTruyện tranh /$cClamp ; Cát dịch .$nT.1
|
246
|
21
|
$aMagic Knight Rayearth 2
|
260
|
__
|
$aH. :$bKim Đồng ,$c2023
|
300
|
__
|
$a216tr. :$btranh vẽ ;$c18cm
|
521
|
1_
|
$aDành cho lứa tuổi 14
|
653
|
0_
|
$aVăn học thiếu nhi
|
653
|
0_
|
$aTruyện tranh
|
653
|
0_
|
$aNhật Bản
|
700
|
0_
|
$aClamp$edịch
|
700
|
0_
|
$aCát
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141415
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141416
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141417
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141418
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141419
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141420
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141421
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141422
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141423
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.049768
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.049769
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.049770
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.049771
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.049772
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.049773
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Lê Huỳnh Hải Phúc
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|