- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- The supporting hyperplane and applications: Doctor of Philosophy in Applied mathematics/ Nguyen Huu Quang

The supporting hyperplane and applications: Doctor of Philosophy in Applied mathematics/ Nguyen Huu Quang
Tác giả : Nguyen Huu Quang
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Kaohsiung
Mô tả vật lý : VI, 41 p.: fig.; 30 cm 1 resume
Số phân loại : 519.8
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGTập lồi. 3. $2Bộ TK TVQGToán ứng dụng. 4. 7. 5. 7. 6. Siêu phẳng tiếp xúc.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu các tính chất của siêu phẳng tiếp xúc với một tập lồi. Đưa ra các ứng dụng đối với một lớp các bất đẳng thức biến phân, nghiên cứu một lớp các bài toán không lồi |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0767.1, LA15.0767.2, LA15.0767.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-619284.html |
Tài liệu cùng tác giả
Các yếu tố hiện đại trong hình học phổ thông/ Nguyễn Hữu Quang, Ngô Đình Quốc
Tác giả : Nguyễn Hữu Quang, Ngô Đình Quốc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Giáo trình tôpô đại cương: Dành cho sinh viên ngành Sư phạm Toán/ Trần Văn Ân (ch.b.), Nguyễn Hữu Quang, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Ngọc Bích
Tác giả : Trần Văn Ân (ch.b.), Nguyễn Hữu Quang, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Ngọc Bích
Nhà xuất bản : Đại học Vinh
Năm xuất bản : 2017
Sách vàng du học/ Nguyễn Hữu Quang. T.2, 368 trường đại học hàng đầu tại Mỹ
Tác giả : Nguyễn Hữu Quang.
Nhà xuất bản : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam
Năm xuất bản : 2017
Đất và người Nam Sách/ Trần Văn Mùi, Nguyễn Nhã, Nguyễn Hữu Quang..
Tác giả : Trần Văn Mùi, Nguyễn Nhã, Nguyễn Hữu Quang..
Nhà xuất bản : Sân khấu
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tập mờ loại hai đại số gia tử: Lý thuyết và ứng dụng : Tài liệu tham khảo/ Phan Anh Phong
Tác giả : Phan Anh Phong
Nhà xuất bản : Đại học Vinh
Năm xuất bản : 2016
Toán ứng dụng trong môi trường: Giáo trình giảng dạy đại học và sau đại học ngành môi trường/ Phạm Ngọc Hồ
Tác giả : Phạm Ngọc Hồ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Phương pháp tập mờ fsQCA và nghiên cứu khoa học kinh doanh tại Việt Nam: Sách chuyên khảo : Dành cho nghiên cứu sinh và các nhà nghiên cứu về khoa học kinh doanh/ Nguyễn Đình Thọ
Tác giả : Nguyễn Đình Thọ
Nhà xuất bản : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Một số bài toán tối ưu trong lý thuyết xếp hàng và ứng dụng: LATS Toán học: 62.46.01.06/ Phan Thị Loan
Tác giả : Phan Thị Loan
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- The supporting hyperplane and applications: Doctor of Philosophy in Applied mathematics/ Nguyen Huu Quang
- Ấn phẩm định kỳ
- The supporting hyperplane and applications: Doctor of Philosophy in Applied mathematics/ Nguyen Huu Quang
Ldr
|
|
01817aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251506509
|
005
|
__
|
20150922160946.0
|
008
|
__
|
150922s2015 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a519.8$bTH200S
|
100
|
1_
|
$aNguyen Huu Quang
|
242
|
00
|
$aSiêu phẳng tiếp xúc và các ứng dụng
|
245
|
10
|
$aThe supporting hyperplane and applications:$bDoctor of Philosophy in Applied mathematics/$cNguyen Huu Quang
|
260
|
__
|
$aKaohsiung,$c2015
|
300
|
__
|
$aVI, 41 p.:$bfig.;$c30 cm$e1 resume
|
500
|
__
|
$aTitle in Chinese: 支撐超平面及其在優化中的應用
|
502
|
__
|
$aNational Sun Yat-sen University ; Defence: 27/1/2015
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 39-41
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu các tính chất của siêu phẳng tiếp xúc với một tập lồi. Đưa ra các ứng dụng đối với một lớp các bất đẳng thức biến phân, nghiên cứu một lớp các bài toán không lồi
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán ứng dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập lồi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aSiêu phẳng tiếp xúc
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0767.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0767.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0767.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|