- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ: Sử dụng trong các trường Trung học cơ sở/ Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..

Tài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ: Sử dụng trong các trường Trung học cơ sở/ Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
Tác giả : Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 44tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040075222
Số phân loại : 330.959793
Chủ đề : 1. 27. 2. Địa lí. 3. Trung học cơ sở. 4. 7. 5. Cần Thơ. 6. Sách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-620119.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lập kế hoạch kinh doanh cho công ty hải sản 404 (2008 - 2012) : : Luận văn tốt nghiệp Đại học / Nguyễn Thị Tuyết ; Nguyễn Tuấn Kiệt (Giáo viên hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết ; Nguyễn Tuấn Kiệt (Giáo viên hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2008
Phân tích rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương chi nhánh Cần Thơ : : Luận văn thạc sĩ kinh tế chuyên ngành kinh tế Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Tuyết ; Trương Đông Lộc (hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết ; Trương Đông Lộc (hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2009
Luyện kỹ năng phát âm theo giọng Mỹ : : Cách dùng từ - Bảng động từ bất quy tắc / Nguyễn Minh Thường, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Minh Thường, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 2009
Tiếng Anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật = : English for technical students / Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1995
Từ điển bách khoa kỹ thuật Anh - Việt = : English - Vienamese encylopedia of technology dictionary / Châu Văn Trung ... [et al.]
Tác giả : Châu Văn Trung ... [et al.]
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Economic geography / James O. Wheeler ... [et al.]
Tác giả : James O. Wheeler ... [et al.]
Nhà xuất bản : John Wiley
Năm xuất bản : 1998
Agricultural involution : : The process of ecological change in Indonesia / Clifford Geertz
Tác giả : Clifford Geertz
Nhà xuất bản : Pub. for the Association of Asian Studies by University of California Press
Năm xuất bản : 1963
Malaysia's economic success / Pramanik Ataul Huq
Tác giả : Pramanik Ataul Huq
Nhà xuất bản : Pelanduk Publications
Năm xuất bản : 1994
The big short : : Inside the doomsday machine / Michael Lewis
Tác giả : Michael Lewis
Nhà xuất bản : W.W. Norton & Co.
Năm xuất bản : 2010
India : : Joining the world economy / Editors by Kalyan Banerji, Tarjani Vakil
Tác giả : Editors by Kalyan Banerji, Tarjani Vakil
Nhà xuất bản : Tata McGraw-Hill Pub. Co.
Năm xuất bản : 1995
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ: Sử dụng trong các trường Trung học cơ sở/ Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ: Sử dụng trong các trường Trung học cơ sở/ Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
Ldr
|
|
01812aam 22009258a 4500
|
001
|
|
CLN251507183
|
005
|
__
|
20151019081009.0
|
008
|
__
|
151009s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040075222$c28000đ$d4050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a330.959793$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ:$bSử dụng trong các trường Trung học cơ sở/$cTrần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a44tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 41. - Thư mục: tr. 42
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCần Thơ
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Kiệt
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Quí Tuyết
|
700
|
1_
|
$aLê Văn Huy
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Văn Tây
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|