- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ: Sử dụng trong các trường Trung học cơ sở/ Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..

Tài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ: Sử dụng trong các trường Trung học cơ sở/ Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
Tác giả : Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 44tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040075222
Số phân loại : 330.959793
Chủ đề : 1. 27. 2. Địa lí. 3. Trung học cơ sở. 4. 7. 5. Cần Thơ. 6. Sách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-620119.html |
Tài liệu cùng tác giả
Mạo từ tiếng Anh / Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1996
Headway immediate (Student's book and workbook) / Liz Soars, John Soars; Dịch giả: Nguyễn Thị Tuyết...[et al.]
Tác giả : Liz Soars, John Soars; Dịch giả: Nguyễn Thị Tuyết...[et al.]
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 1996
Luyện kỹ năng thành lập câu trong tiếng Anh : Sentence skills: A workbook for writers / Anh Dũng, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Anh Dũng, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1996
Từ điển Anh - Việt đồng nghĩa - phản nghĩa : A basic dictionary synonyms and antonyms / Tạ Văn Hùng, Lê Hân, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Tạ Văn Hùng, Lê Hân, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 1997
Tiếng Anh dành cho thế giới thương mại : = Enterprise Three: English for the Commercial World: student's book: Work book / Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Tháp
Năm xuất bản : 1996
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Luận án, luận văn
Tài liệu điện tử
Mối quan hệ giữa đa dạng kinh tế và dấu ấn sinh thái tại Việt Nam / Phan Thị Liệu ; Người hướng dẫn khoa học : Trần Quang Văn, Nguyễn Thanh Trọng
Tác giả : Phan Thị Liệu ; Người hướng dẫn khoa học : Trần Quang Văn, Nguyễn Thanh Trọng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Kinh tế - Luật
Năm xuất bản : 2025
Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển = : Democracy, market economics, and development: An Asian perpective / Farrukh Iqbal, Jong-II You
Tác giả : Farrukh Iqbal, Jong-II You
Nhà xuất bản : The Word bank
Năm xuất bản : 2001
Sharing knowledge : : Innovations and remaining challenges / Catherine Gwin
Tác giả : Catherine Gwin
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
E-books and catalogue development dossiers reports magazine what is IDRC ? / International Development Research Centre
Tác giả : International Development Research Centre
Nhà xuất bản : IDRC
Năm xuất bản : 2004
Millennium challenges for development and faith institutions / The World Bank
Tác giả : The World Bank
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ: Sử dụng trong các trường Trung học cơ sở/ Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ: Sử dụng trong các trường Trung học cơ sở/ Trần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
Ldr
|
|
01812aam 22009258a 4500
|
001
|
|
CLN251507183
|
005
|
__
|
20151019081009.0
|
008
|
__
|
151009s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040075222$c28000đ$d4050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a330.959793$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu dạy - học địa lí địa phương thành phố Cần Thơ:$bSử dụng trong các trường Trung học cơ sở/$cTrần Văn Kiệt, Nguyễn Thị Quí Tuyết, Lê Văn Huy..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a44tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 41. - Thư mục: tr. 42
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCần Thơ
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Kiệt
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Quí Tuyết
|
700
|
1_
|
$aLê Văn Huy
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Văn Tây
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|