- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Lịch sử phong trào công nhân cao su Việt Nam (1929 - 2014)/ B.s.: Huỳnh Lứa, Hồ Sơn Đài (ch.b.), Trần Quang Toại..

Lịch sử phong trào công nhân cao su Việt Nam (1929 - 2014)/ B.s.: Huỳnh Lứa, Hồ Sơn Đài (ch.b.), Trần Quang Toại..
Tác giả : B.s.: Huỳnh Lứa, Hồ Sơn Đài (ch.b.), Trần Quang Toại..
Nhà xuất bản : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 703tr.: ảnh màu, bảng; 24cm
ISBN : 9786045937754
Số phân loại : 338.7678209597
Chủ đề : 1. 4. 2. 1929-2014. 3. Cao su. 4. Lịch sử. 5. Phong trào công nhân. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Ghi lại quá trình hình thành và phát triển cùng truyền thống đấu tranh cách mạng hào hùng của đội ngũ công nhân cao su Việt Nam qua các thời kì: kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, thời kì xây dựng và bảo vệ tổ quốc, thời kì hội nhập và phát triển |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-620193.html |
Tài liệu cùng tác giả
Góp phần tìm hiểu vùng đất Nam bộ các thế kỷ 17, 18, 19 / Huỳnh Lứa
Tác giả : Huỳnh Lứa
Nhà xuất bản : KHXH
Năm xuất bản : 2000
Trung tâm Thể dục Thể thao Quốc phòng II - 30 năm xây dựng và phát triển (1994 - 2024) / B.s.: Hồ Sơn Đài, Trần Huy Định (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Khoa Đăng
Tác giả : B.s.: Hồ Sơn Đài, Trần Huy Định (ch.b.), Đỗ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Khoa Đăng
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử Đảng bộ xã Suối Nho (1975 - 2020) / B.s.: Trần Quang Toại (ch.b.), Nguyễn Bá Tâm
Tác giả : B.s.: Trần Quang Toại (ch.b.), Nguyễn Bá Tâm
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử Đảng bộ xã Nhân Nghĩa (1994 - 2020) / B.s.: Trần Quang Toại, Nguyễn Trần Kiệt, Nguyễn Trí Nghị
Tác giả : B.s.: Trần Quang Toại, Nguyễn Trần Kiệt, Nguyễn Trí Nghị
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
JICA : : Annual report 1982
Nhà xuất bản : Japan International Cooperation Agency
Năm xuất bản : 1982
JICA : : Annual report 1977
Nhà xuất bản : Japan International Cooperation Agency
Năm xuất bản : 1977
JICA : : Annual report 1976
Nhà xuất bản : Japan International Cooperation Agency
Năm xuất bản : 1976
Corporate handbook, Singapore : : The definitive guide to listed companies / Cindy tan Tiam Hon editor
Tác giả : Cindy tan Tiam Hon editor
Nhà xuất bản : Thomson Information
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử phong trào công nhân cao su Việt Nam (1929 - 2014)/ B.s.: Huỳnh Lứa, Hồ Sơn Đài (ch.b.), Trần Quang Toại..
- Ấn phẩm định kỳ
- Lịch sử phong trào công nhân cao su Việt Nam (1929 - 2014)/ B.s.: Huỳnh Lứa, Hồ Sơn Đài (ch.b.), Trần Quang Toại..
Ldr
|
|
01920aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251507239
|
005
|
__
|
20151028141052.0
|
008
|
__
|
151023s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786045937754$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a338.7678209597$bL302S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLịch sử phong trào công nhân cao su Việt Nam (1929 - 2014)/$cB.s.: Huỳnh Lứa, Hồ Sơn Đài (ch.b.), Trần Quang Toại..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bLao động ; Công ty Sách Bách Việt,$c2015
|
300
|
__
|
$a703tr.:$bảnh màu, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Công đoàn Cao su Việt Nam
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 667-691. - Thư mục: tr. 692-697
|
520
|
__
|
$aGhi lại quá trình hình thành và phát triển cùng truyền thống đấu tranh cách mạng hào hùng của đội ngũ công nhân cao su Việt Nam qua các thời kì: kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, thời kì xây dựng và bảo vệ tổ quốc, thời kì hội nhập và phát triển
|
610
|
__
|
4
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1929-2014
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCao su
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhong trào công nhân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aHồ Sơn Đài$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Khoa Trung$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aHà Xuân Thọ$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aTrần Quang Toại$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Lứa$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|