- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bể trăng côi : Truyện dài / Huỳnh Trọng Khang

Bể trăng côi : Truyện dài / Huỳnh Trọng Khang
Tác giả : Huỳnh Trọng Khang
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2023
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 249tr. ; 20cm
ISBN : 9786041211001
Số phân loại : 895.92234
Chủ đề : 1. Truyện dài. 2. Văn học hiện đại. 3. Việt Nam.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.066270, LC.066271, LC.066272, LC.066273, LC.066274, LC.066275 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/137079?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Khu rừng trong chai: Truyện tranh/ Huỳnh Trọng Khang ; Minh hoạ: Nguyễn Nhân
Tác giả : Huỳnh Trọng Khang ; Minh hoạ: Nguyễn Nhân
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Con cừu yêu tế đàn: Thơ/ Huỳnh Trọng Khang
Tác giả : Huỳnh Trọng Khang
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2021
Bơ không phải để ăn: = Bơ is not for eating : Song ngữ Việt - Anh/ Trần Quốc Anh, Huỳnh Trọng Khang, Chung Bảo Ngân ; Hoàng Diệu Ngọc dịch
Tác giả : Trần Quốc Anh, Huỳnh Trọng Khang, Chung Bảo Ngân ; Hoàng Diệu Ngọc dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
Nơi không có tuyết : truyện dài / Huỳnh Trọng Khang
Tác giả : Huỳnh Trọng Khang
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lý luận phê bình văn học đầu thế kỷ XX / Trần Mạnh Tiến
Tác giả : Trần Mạnh Tiến
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2001
Thơ Việt Nam hiện đại ( Phê bình - Tiểu luận ) / Phong Lê ...[et al.]
Tác giả : Phong Lê ...[et al.]
Nhà xuất bản : Lao Động
Năm xuất bản : 2002
Văn học Việt Nam thế kỷ XX / Phan Cự Đệ . Quyển 2-Tập 11 , Truyện ngắn 1945 - 1975
Tác giả : Phan Cự Đệ .
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 2003
Một thời để nhớ - Nam bộ nhân vật chí / Nguyễn Thị Được
Tác giả : Nguyễn Thị Được
Nhà xuất bản : Trẻ
- Ấn phẩm định kỳ
- Bể trăng côi : Truyện dài / Huỳnh Trọng Khang
- Ấn phẩm định kỳ
- Bể trăng côi : Truyện dài / Huỳnh Trọng Khang
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
CLN240150942
|
020
|
__
|
$a9786041211001 :$c110000đ$d1.500b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$a895.92234$bB250TR$223
|
100
|
1_
|
$aHuỳnh Trọng Khang
|
245
|
10
|
$aBể trăng côi :$bTruyện dài /$cHuỳnh Trọng Khang
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ ,$c2023
|
300
|
__
|
$a249tr. ;$c20cm
|
653
|
0_
|
$aVăn học hiện đại
|
653
|
0_
|
$aTruyện dài
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$edịch
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.141774
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.050432
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 72/2023
|
852
|
|
$aGSL00$bKhoMo1$jVN 73/2023
|
852
|
|
$aGSL03$b03:KM$jM03.16610
|
852
|
|
$aGSL05$bKM$jVL05.00095
|
852
|
|
$aGSL09$bKM$jVL09.01187
|
852
|
|
$aGSL10$bKM$jVL10.01645
|
852
|
|
$aGSL19$bKM$jVL19.00681
|
852
|
|
$aGSL23$bMượn$jVL23.01778
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$jVL24.12936
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066270
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066271
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066272
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066273
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066274
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho cơ sở$jLC.066275
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Lê Huỳnh Hải Phúc
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|