
Hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non/ Hoàng Thị Dinh, Tạ Thu Phương
Tác giả : Hoàng Thị Dinh, Tạ Thu Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 1 DVD
ISBN : 9786040072412
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 2. $2Bộ TK TVQGTạo hình. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGĐĩa hình số. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-620778.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cầu lông - Kỹ thuật và phương pháp tổ chức thi đấu/ B.s.: Đỗ An Lực (ch.b.), Nguyễn Văn Sơn, Bùi Đình Cầu..
Tác giả : B.s.: Đỗ An Lực (ch.b.), Nguyễn Văn Sơn, Bùi Đình Cầu..
Nhà xuất bản : Thể thao và Du lịch
Năm xuất bản : 2021
Thay đổi cách dạy khi con gái lên 8 tuổi: Cẩm nang giúp mẹ nuôi dạy con gái ngoan ngoãn và thông minh/ Nubufumi Matsunaga ; Tạ Thu Phương dịch
Tác giả : Nubufumi Matsunaga ; Tạ Thu Phương dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
Hướng dẫn giáo dục dinh dưỡng và sức khoẻ lồng ghép giáo dục phát triển vận động cho trẻ trong các cơ sở giáo dục mầm non: Dành cho cán bộ quản lí và giáo viên mầm non/ Hoàng Thị Dinh, Nguyễn Minh Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Phùng Mạnh Cường
Tác giả : Hoàng Thị Dinh, Nguyễn Minh Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Phùng Mạnh Cường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát quản lý tới kết quả hoạt động tại các doanh nghiệp Việt Nam: LATS Quản trị kinh doanh: 9.34.03.01/ Tạ Thu Phương
Tác giả : Tạ Thu Phương
Năm xuất bản : 2021
Bộ phiếu hỗ trợ hoạt động tạo hình - Tô màu theo chủ đề: Trẻ 24 - 36 tháng/ Hoàng Thị Dinh, Nguyễn Thị Thanh Tâm
Tác giả : Hoàng Thị Dinh, Nguyễn Thị Thanh Tâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tập tô chữ: Mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ Thiện Lộc, Minh Nguyệt
Tác giả : Thiện Lộc, Minh Nguyệt
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2021
Cùng bé khám phá thế giới xung quanh - Hoa: Song ngữ Anh - Việt/ Hải Phạm
Tác giả : Hải Phạm
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
Cùng bé khám phá thế giới xung quanh - Chim: Song ngữ Anh - Việt/ Hải Phạm
Tác giả : Hải Phạm
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
Thư viện hình ảnh đầu tiên cho bé - Màu sắc: = My first picture encyclopedia - Colours : Song ngữ : Cho bé từ 0 - 6 tuổi/ B.s.: Hải Minh, Jenny ; Minh hoạ: T-Books
Tác giả : B.s.: Hải Minh, Jenny ; Minh hoạ: T-Books
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
Thư viện hình ảnh đầu tiên cho bé - Đối lập: = My first picture encyclopedia - Opposite : Song ngữ : Cho bé từ 0 - 6 tuổi/ B.s.: Hải Minh, Jenny ; Minh hoạ: T-Books
Tác giả : B.s.: Hải Minh, Jenny ; Minh hoạ: T-Books
Nhà xuất bản : Phụ nữ Việt Nam
Năm xuất bản : 2021
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non/ Hoàng Thị Dinh, Tạ Thu Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non/ Hoàng Thị Dinh, Tạ Thu Phương
Ldr
|
|
01146amm 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251507687
|
005
|
__
|
20151120141122.0
|
008
|
__
|
151022s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040072412$c35000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bH561D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi tập tạo hình:$bTheo chương trình giáo dục mầm non/$cHoàng Thị Dinh, Tạ Thu Phương
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a1 DVD
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTạo hình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐĩa hình số
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTạ Thu Phương
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thị Dinh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FM
|