- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quản lý xây dựng theo quy hoạch khu đô thị mở rộng quận Hà Đông thành phố Hà Nội: LATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/ Nguyễn Hoàng Minh

Quản lý xây dựng theo quy hoạch khu đô thị mở rộng quận Hà Đông thành phố Hà Nội: LATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/ Nguyễn Hoàng Minh
Tác giả : Nguyễn Hoàng Minh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VII, 187tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 307.12160959731
Chủ đề : 1. 27. 2. Quản lí. 3. Qui hoạch đô thị. 4. Xây dựng. 5. 7. 6. Hà Đông. 7. Hà Nội.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về công tác quản lý xây dựng theo quy hoạch thành phố Hà Nội và khu đô thị mở rộng quận Hà Đông. Cơ sở khoa học và giải pháp về quản lý xây dựng theo quy hoạch khu đô thị mở rộng quận Hà Đông |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1420.1, LA15.1420.2, LA15.1420.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-622127.html |
Tài liệu cùng tác giả
Anh văn pháp lý : = Course book English for Lawyer / Nguyễn Hoàng Minh . T.1 , Nghề luật = Legal profession
Tác giả : Nguyễn Hoàng Minh .
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Anh văn pháp lý : = Course book English for Lawyer / Nguyễn Hoàng Minh . T.2 , Công ty - Người lao động = Company and employment law
Tác giả : Nguyễn Hoàng Minh .
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Anh văn pháp lý : = Course book English for Lawyer / Nguyễn Hoàng Minh . T.3 , Ngân hàng kinh doanh thương mại = Banking and business law
Tác giả : Nguyễn Hoàng Minh .
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Anh văn pháp lý : = Course book English for Lawyer / Nguyễn Hoàng Minh . T.4 , Đọc hiểu hợp đồng = Understanding contract
Tác giả : Nguyễn Hoàng Minh .
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu an toàn giao thông cho học sinh / Nguyễn Hoàng Minh b.s.
Tác giả : Nguyễn Hoàng Minh b.s.
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Quy hoạch đô thị theo đạo lý Châu Á: : Viễn cảnh hậu - Hiện đại cấp tiến / William S. W. Lim; Lê Phục Quốc, Trần Khang
Tác giả : William S. W. Lim; Lê Phục Quốc, Trần Khang
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2007
Asset-based development : : Success stories from Egyptian communities: A manual for practitioners
Nhà xuất bản : COADY International Institute
Asset building for social changes : : Pathways to large-scale impact
Nhà xuất bản : Ford Foundation
Cooperation and community rural Thailand : : an organization analysis of participatory rural development / by Shin'ichi Shigetomi
Tác giả : by Shin'ichi Shigetomi
Nhà xuất bản : Institute of development economic
Năm xuất bản : 1998
Innovative community development : : Report of International seminar on introduction of innovations through community development / Edited by Jil Hyun Lee
Tác giả : Edited by Jil Hyun Lee
Nhà xuất bản : Insitute of Saemaul Undong Studies Seoul National University
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý xây dựng theo quy hoạch khu đô thị mở rộng quận Hà Đông thành phố Hà Nội: LATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/ Nguyễn Hoàng Minh
- Ấn phẩm định kỳ
- Quản lý xây dựng theo quy hoạch khu đô thị mở rộng quận Hà Đông thành phố Hà Nội: LATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/ Nguyễn Hoàng Minh
Ldr
|
|
01773aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251508767
|
005
|
__
|
20160105160130.0
|
008
|
__
|
160105s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a307.12160959731$bQU105L
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Hoàng Minh
|
245
|
10
|
$aQuản lý xây dựng theo quy hoạch khu đô thị mở rộng quận Hà Đông thành phố Hà Nội:$bLATS Quản lý đô thị: 62.58.01.06/$cNguyễn Hoàng Minh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aVII, 187tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Kiến trúc Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 6/8/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 150-159. - Phụ lục: tr. 160-187
|
520
|
__
|
$aTổng quan về công tác quản lý xây dựng theo quy hoạch thành phố Hà Nội và khu đô thị mở rộng quận Hà Đông. Cơ sở khoa học và giải pháp về quản lý xây dựng theo quy hoạch khu đô thị mở rộng quận Hà Đông
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQui hoạch đô thị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXây dựng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Đông
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1420.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1420.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1420.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|