- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu học xoá mù chữ tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga

Tài liệu học xoá mù chữ tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 75tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040011732
Số phân loại : 372.3
Chủ đề : 1. 27. 2. Lớp 3. 3. Tự nhiên. 4. Xã hội. 5. 7. 6. 7. 7. Sách BTVH. 8. Sách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-622309.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hy Lạp - Ấn tượng kiến trúc xưa và nay : Hợp tuyển / Đặng Thái Hoàng, Bùi Phương Nga ; Ảnh: Đặng Thái Hoàng...
Tác giả : Đặng Thái Hoàng, Bùi Phương Nga ; Ảnh: Đặng Thái Hoàng...
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử và Địa lí 5 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)...
Tác giả : Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 / Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)...
Tác giả : Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử và Địa lí 5 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023 / Đỗ Thanh Bình, Lê Thống (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)...
Tác giả : Đỗ Thanh Bình, Lê Thống (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Dũng (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
bài tập lịch sử và địa lí 4 / đỗ thanh bình, lê thông (tổng ch.b.), nguyễn văn dũng (ch.b.)...
Tác giả : đỗ thanh bình, lê thông (tổng ch.b.), nguyễn văn dũng (ch.b.)...
Nhà xuất bản : đại học sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Khám phá thế giới / Huỳnh Phạm Hương Trang
Tác giả : Huỳnh Phạm Hương Trang
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Kỹ năng sống cho học sinh - Tự mình phấn đấu : Tớ là người tự lập! / Thùy Linh dịch
Tác giả : Thùy Linh dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Kỹ năng sống cho học sinh - Rèn luyện tính cách tốt : Tớ là người tự lập! / Kim Thanh dịch
Tác giả : Kim Thanh dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Kỹ năng sống cho học sinh - Chiến thắng mọi cám dỗ : Tớ là người tự lập! / Lệ Quyên dịch
Tác giả : Lệ Quyên dịch
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Jadoo - Khám phá kỹ năng thoát hiểm / 1980Edu (Quỳnh Hương)
Tác giả : 1980Edu (Quỳnh Hương)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2025
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu học xoá mù chữ tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu học xoá mù chữ tự nhiên và xã hội 3/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
Ldr
|
|
01600aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251508915
|
005
|
__
|
20151019071023.0
|
008
|
__
|
151008s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040011732$c10500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.3$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu học xoá mù chữ tự nhiên và xã hội 3/$cBùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Tuyết Nga
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a75tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXã hội
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTự nhiên
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 3
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách BTVH
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Mai Hà
|
700
|
1_
|
$aBùi Phương Nga$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tuyết Nga
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|