- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Để học tốt sinh học 7/ Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Thuý
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover24.jpg)
Để học tốt sinh học 7/ Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Thuý
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Thuý
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 179tr.: bảng; 24cm
ISBN : 9786040029836
Số phân loại : 590.76
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 7. 3. $2Bộ TK TVQGSinh học. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-622320.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình quản lý môi trường chăn nuôi/ B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ (ch.b.), Hồ Thanh Thâm
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ (ch.b.), Hồ Thanh Thâm
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Dưới mái trường thân yêu/ Lê Thị Chiêu Oanh, Tuấn Ba, Đinh Trà My... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng. T.2
Tác giả : Lê Thị Chiêu Oanh, Tuấn Ba, Đinh Trà My... ; Tuyển chọn, b.s.: Lê Thanh Sử, Thuý Hằng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Vùng đất Bồng và dấu ấn nhà Trịnh (Vĩnh Lộc, Thanh Hoá)/ Nguyễn Thị Thuý
Tác giả : Nguyễn Thị Thuý
Bồi dưỡng sinh học 9/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Đăng Khôi
Tác giả : Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Nguyễn Thu Hoà, Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Đăng Khôi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Bài tập tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục/ Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Ngô Hiền Tuyên, Nguyễn Thị Thanh Loan... T.3, Tự học
Tác giả : Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Ngô Hiền Tuyên, Nguyễn Thị Thanh Loan...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Naked ape, naked boss : Bernard Harrison: The man behind the Singapore Zoo & the world's first Night Safari/ Kirpal Singh
Tác giả : Kirpal Singh
Nhà xuất bản : Marshall Cavendish Editions
Năm xuất bản : 2014
Thực hành thí nghiệm sinh học 7/ Nguyễn Thu Hoà, Trần Thị Phương
Tác giả : Nguyễn Thu Hoà, Trần Thị Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Giải bài tập sinh học 7/ Phan Thu Phương
Tác giả : Phan Thu Phương
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Thiết kế bài giảng sinh học 7: Trung học cơ sở/ Trần Khánh Phương (ch.b.), Đinh Mai Anh
Tác giả : Trần Khánh Phương (ch.b.), Đinh Mai Anh
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Vở bài tập sinh học 7/ Đỗ Bích Nhuần, Đức Mạnh. T.2
Tác giả : Đỗ Bích Nhuần, Đức Mạnh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Để học tốt sinh học 7/ Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Thuý
- Ấn phẩm định kỳ
- Để học tốt sinh học 7/ Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Thuý
Ldr
|
|
01577aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251508926
|
005
|
__
|
20151019081038.0
|
008
|
__
|
151008s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040029836$c32000đ$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a590.76$bĐ250H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐể học tốt sinh học 7/$cNguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Thuý
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a179tr.:$bbảng;$c24cm
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thu Huyền
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Phượng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thuý
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|