- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đặc điểm về trường từ vựng tang ma và hôn nhân trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh): LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.40/ Vũ Linh Chi

Đặc điểm về trường từ vựng tang ma và hôn nhân trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh): LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.40/ Vũ Linh Chi
Tác giả : Vũ Linh Chi
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VI, 159tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 495.922014
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGHôn nhân. 3. $2Bộ TK TVQGTang lễ. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 5. $2Bộ TK TVQGTừ vựng. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Thống kê những từ ngữ liên quan đến phong tục tang ma và hôn nhân trong tiếng Việt và tiếng Anh. Phân tích và đối chiếu những từ ngữ ở các tiểu trường thuộc trường từ vựng tang ma và hôn nhân trong tiếng Việt và tiếng Anh từ phương diện định danh, cấu trúc ngữ nghĩa và hiện tượng biểu trưng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1455.1, LA15.1455.2, LA15.1455.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-623391.html |
Tài liệu cùng tác giả
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh. Quyển 4. Khoai từ - khoai vạc. Kỹ thuật trồng khoai từ-vạc / Vũ, Linh Chi
Tác giả : Vũ, Linh Chi
Năm xuất bản : 2005
Khoai mỡ và kỹ thuật trồng / Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Vũ Linh Chi
Tác giả : Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Vũ Linh Chi
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển Việt - Nhật: = 越-日辞典/ Thành Thái, Thanh Trân, Thái Hoà ; Yamada Taro h.đ
Tác giả : Thành Thái, Thanh Trân, Thái Hoà ; Yamada Taro h.đ
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang
Năm xuất bản : 2019
Tiếng Việt nâng cao: Dành cho người nước ngoài = Intermediate Vietnamese use for non-VietNamese speakers : Pre-intermediate/ Nguyễn Việt Hương. Q.1
Tác giả : Nguyễn Việt Hương.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2018
Từ điển tiếng Việt 100.000 từ/ Thái Xuân Đệ
Tác giả : Thái Xuân Đệ
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2019
Đông Phương học và Việt ngữ học: Bình diện từ pháp học tiếng Việt/ Đinh Văn Đức, Nguyễn Văn Chính
Tác giả : Đinh Văn Đức, Nguyễn Văn Chính
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2019
Nghiên cứu đối chiếu hành vi từ chối lời đề nghị và lời mời của người Mỹ và người Việt: LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.41/ Vương Thị Hải Yến
Tác giả : Vương Thị Hải Yến
Năm xuất bản : 2018
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm về trường từ vựng tang ma và hôn nhân trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh): LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.40/ Vũ Linh Chi
- Ấn phẩm định kỳ
- Đặc điểm về trường từ vựng tang ma và hôn nhân trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh): LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.40/ Vũ Linh Chi
Ldr
|
|
01872aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251509750
|
005
|
__
|
20160119110140.0
|
008
|
__
|
160119s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a495.922014$bĐ113Đ
|
100
|
1_
|
$aVũ Linh Chi
|
245
|
10
|
$aĐặc điểm về trường từ vựng tang ma và hôn nhân trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh):$bLATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.40/$cVũ Linh Chi
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aVI, 159tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 29/10/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-159. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aThống kê những từ ngữ liên quan đến phong tục tang ma và hôn nhân trong tiếng Việt và tiếng Anh. Phân tích và đối chiếu những từ ngữ ở các tiểu trường thuộc trường từ vựng tang ma và hôn nhân trong tiếng Việt và tiếng Anh từ phương diện định danh, cấu trúc ngữ nghĩa và hiện tượng biểu trưng
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHôn nhân
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTang lễ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTừ vựng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1455.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1455.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1455.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|