- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề sửa chữa xe máy 11/ Phạm Đình Vượng (ch.b.), Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng

Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề sửa chữa xe máy 11/ Phạm Đình Vượng (ch.b.), Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng
Tác giả : Phạm Đình Vượng (ch.b.), Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 204tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040012623
Số phân loại : 629.28
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục hướng nghiệp. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 3. $2Bộ TK TVQGSửa chữa. 4. $2Bộ TK TVQGXe máy. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ và hoạt động liên hệ
- Các ngành kỹ thuật xây dựng khác
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-624406.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đường kiếm đường bút Kiên Giang: Tuyển chọn thơ, bút ký, truyện ngắn... của các cây bút Hội Nhà văn TPHCM năm 2016/ Vũ Đức Trọng, Trịnh Yến, Lệ Bình..
Tác giả : Vũ Đức Trọng, Trịnh Yến, Lệ Bình..
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2017
Gương sáng cháu ngoan Bác Hồ năm 2017: Chào mừng kỷ niệm 76 năm ngày thành lập Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh (15/5/1941 - 15/5/2017)/ Cẩm Viên, Khánh Hùng, Nguyễn Hưng..
Tác giả : Cẩm Viên, Khánh Hùng, Nguyễn Hưng..
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2017
Thiết kế bài giảng ngữ văn 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân. T.2
Tác giả : Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Thiết kế bài giảng ngữ văn 6: Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân
Tác giả : Nguyễn Văn Đường (ch.b.), Hoàng Dân
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Ý nghĩa lịch sử và giá trị thực tiễn của "Sửa đổi lối làm việc"/ S.t., b.s.: Nguyễn Văn Dương, Vũ Kim Yến, Nguyễn Thị Bình
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Văn Dương, Vũ Kim Yến, Nguyễn Thị Bình
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô: Ngành: Công nghệ ô tô. Trình độ đào tạo: Đại học/ Nguyễn Tiến Hán (ch.b.), Thân Quốc Việt
Tác giả : Nguyễn Tiến Hán (ch.b.), Thân Quốc Việt
Nhà xuất bản : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Năm xuất bản : 2017
Kỹ thuật sửa chữa xe máy nâng cao/ Hùng Lê
Tác giả : Hùng Lê
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Nghiên cứu chuyển đổi động cơ diesel thành động cơ lưỡng nhiên liệu diesel-ethanol: LATS Kỹ thuật Cơ khí động lực: 62.52.01.16/ Nguyễn Thành Bắc
Tác giả : Nguyễn Thành Bắc
Năm xuất bản : 2018
Nghiên cứu dao động của ô tô khách có sử dụng hệ thống treo khí nén: LATS Kỹ thuật: 62.52.01.16.03/ Trương Mạnh Hùng
Tác giả : Trương Mạnh Hùng
Năm xuất bản : 2017
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề sửa chữa xe máy 11/ Phạm Đình Vượng (ch.b.), Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề sửa chữa xe máy 11/ Phạm Đình Vượng (ch.b.), Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng
Ldr
|
|
01245aam 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251510584
|
005
|
__
|
20160303100300.0
|
008
|
__
|
160225s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040012623$c27000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a629.28$bH411Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề sửa chữa xe máy 11/$cPhạm Đình Vượng (ch.b.), Nguyễn Văn Dương, Nguyễn Hùng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a204tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSửa chữa
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXe máy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục hướng nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Đình Vượng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Dương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hùng
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|