
Tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Châu Giang. T.2
Tác giả : Nguyễn Thị Châu Giang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 1 CD
ISBN : 9786040040671
Số phân loại : 428
Chủ đề : 1. Lớp 7. 2. Tiếng Anh. 3. 7. 4. 7. 5. Đĩa CD. 6. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-625858.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hưng Bình bốn mươi mùa hoa/ Hoàng Thị Thanh Loan, Vân Anh, Nguyễn Thị Châu Giang..
Tác giả : Hoàng Thị Thanh Loan, Vân Anh, Nguyễn Thị Châu Giang..
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2022
Ba chàng trai, một cô gái và những chiếc lá: Dành cho lứa tuổi 14/ Nguyễn Thị Châu Giang
Tác giả : Nguyễn Thị Châu Giang
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
Tiếng Anh 10/ Nguyễn Thị Châu Giang. T.1
Tác giả : Nguyễn Thị Châu Giang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Tiếng Anh 8/ Nguyễn Thị Châu Giang. T.1
Tác giả : Nguyễn Thị Châu Giang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Châu Giang. T.2
Tác giả : Nguyễn Thị Châu Giang.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cutting edge; Advanced; Student's book / Peter Moor
Tác giả : Peter Moor
Nhà xuất bản : Longman
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu luyện thi TOEFL : TOEFL grammar flash 2002 / Millada Broukal
Tác giả : Millada Broukal
Nhà xuất bản : Nxb Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2002
Cambridge certificate of proficiency in English (Student's book with answer)
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Châu Giang. T.2
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Châu Giang. T.2
Ldr
|
|
00987amm 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251511665
|
005
|
__
|
20151120091111.0
|
008
|
__
|
151023s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040040671$c6000đ$d73000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a428$bT306A
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Anh 7/$cNguyễn Thị Châu Giang.$nT.2
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a1 CD
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐĩa CD
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Châu Giang
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FM
|