- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình cơ sở thiết kế máy/ Nguyễn Hữu Lộc

Giáo trình cơ sở thiết kế máy/ Nguyễn Hữu Lộc
Tác giả : Nguyễn Hữu Lộc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 776tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786047333226
Số phân loại : 621.8
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGChế tạo máy. 2. $2Bộ TK TVQGCơ khí. 3. $2Bộ TK TVQGThiết kế máy. 4. 7. 5. 4. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGGiáo trình.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me-đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục ổ lăn, ổ trượt, bôi trơn và hệ thống bôi trơn làm mát, khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa, ghép bằng ren, ghép bằng bộ dôi, ghép bằng đinh tán, ghép bằng hàn |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-626334.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập chi tiết máy/ Nguyễn Hữu Lộc
Tác giả : Nguyễn Hữu Lộc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Bài tập chi tiết máy/ Nguyễn Hữu Lộc
Tác giả : Nguyễn Hữu Lộc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
Một số kinh nghiệm quốc tế về công tác phòng, chống tham nhũng/ B.s.: Hà Trọng Công, Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Phú..
Tác giả : B.s.: Hà Trọng Công, Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Phú..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2014
Chương trình đào tạo tích hợp - Từ thiết kế đến vận hành/ Nguyễn Hữu Lộc, Phạm Công Bằng, Lê Ngọc Quỳnh Lam
Tác giả : Nguyễn Hữu Lộc, Phạm Công Bằng, Lê Ngọc Quỳnh Lam
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Chi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy: 25 năm Olympic cơ học toàn quốc : Đề thi, đáp án, đề mẫu 2002 - 2013/ Nguyễn Hữu Lộc (ch.b.), Lê Văn Uyển
Tác giả : Nguyễn Hữu Lộc (ch.b.), Lê Văn Uyển
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu đo biên dạng 3D của chi tiết bằng phương pháp sử dụng ánh sáng cấu trúc: LATS Kỹ thuật cơ khí: 62.52.01.03/ Lê Quang Trà
Tác giả : Lê Quang Trà
Năm xuất bản : 2017
Nghiên cứu động lực học hệ thống truyền động và điều khiển thuỷ lực linh hoạt theo tải của máy xúc một gầu: LATS Kỹ thuật: 62.52.01.16/ Phạm Duy Hải
Tác giả : Phạm Duy Hải
Năm xuất bản : 2016
Giáo trình vật liệu cơ khí/ Phạm Vũ Dũng ch.b
Tác giả : Phạm Vũ Dũng ch.b
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2016
Pneumatic conveying design guide/ David Mills
Tác giả : David Mills
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình cơ sở thiết kế máy/ Nguyễn Hữu Lộc
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình cơ sở thiết kế máy/ Nguyễn Hữu Lộc
Ldr
|
|
01907aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251512055
|
005
|
__
|
20160322110300.0
|
008
|
__
|
160310s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047333226$c95000đ$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a621.8$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Lộc
|
110
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aGiáo trình cơ sở thiết kế máy/$cNguyễn Hữu Lộc
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,$c2016
|
300
|
__
|
$a776tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách Khoa
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 768-776
|
520
|
__
|
$aTrình bày quá trình và nội dung thiết kế máy, các chỉ tiêu thiết kế, truyền động cơ khí trong máy, bộ truyền đai, bộ truyền xích, bộ truyền bánh răng, bộ truyền trục vít, bộ truyền vít me-đai ốc, bộ truyền bánh ma sát và bộ biến tốc, trục ổ lăn, ổ trượt, bôi trơn và hệ thống bôi trơn làm mát, khớp nối, lò xo, ghép bằng then và then hoa, ghép bằng ren, ghép bằng bộ dôi, ghép bằng đinh tán, ghép bằng hàn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCơ khí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThiết kế máy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế tạo máy
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|