- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Nguyễn Quỳnh Hoa

Bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Nguyễn Quỳnh Hoa
Tác giả : Nguyễn Quỳnh Hoa
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VIII, 204tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 331.215309597
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGBình đẳng giới. 4. $2Bộ TK TVQGTiếp cận. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 7. 7. 8. Đất sản xuất.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế lao động
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cơ sở lý luận nghiên cứu bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất. Thực trạng bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất ở Việt Nam. Quan điểm định hướng và khuyến nghị chính sách cải thiện bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1572.1, LA15.1572.2, LA15.1572.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-626599.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phân tích cơ cấu thuốc điều trị ung thư tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2015 - 2017/ Nguyễn Sơn Nam, Nguyễn Trung Hà, Nguyễn Quỳnh Hoa
Tác giả : Nguyễn Sơn Nam, Nguyễn Trung Hà, Nguyễn Quỳnh Hoa
Phân tích cơ cấu thuốc điều trị ung thư sử dụng tại Bệnh viện K năm 2016/ Nguyễn Quỳnh Hoa, Nguyễn Trung Hà, Nguyễn Sơn Nam
Tác giả : Nguyễn Quỳnh Hoa, Nguyễn Trung Hà, Nguyễn Sơn Nam
Nguyên lý kế toán: Lý thuyết - Bài tập & bài giải/ B.s.: Nguyễn Thị Loan (ch.b.), Trần Thị Thu Thuỷ, Trần Quốc Thịnh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Loan (ch.b.), Trần Thị Thu Thuỷ, Trần Quốc Thịnh..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2018
Chính sách dân tộc tại Việt Nam: Thành tựu và thách thức cần vượt qua/ Nguyễn Quỳnh Hoa
Tác giả : Nguyễn Quỳnh Hoa
Xác suất thống kê/ B.s.: Nguyễn Văn Minh (ch.b.), Hoàng Thanh Hải, Nguyễn Quỳnh Hoa, Ngô Thị Kim Quy
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Minh (ch.b.), Hoàng Thanh Hải, Nguyễn Quỳnh Hoa, Ngô Thị Kim Quy
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lợi ích kinh tế của người lao động trong các doanh nghiệp tư nhân ở tỉnh Thừa Thiên Huế: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Phạm Thị Thương
Tác giả : Phạm Thị Thương
Năm xuất bản : 2018
Kinh nghiệm cải cách tiền lương của Singapore/ Phạm Thị Thanh Bình
Tác giả : Phạm Thị Thanh Bình
Nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực từ mô hình xưởng - trường/ Nguyễn Thị Quyên
Tác giả : Nguyễn Thị Quyên
Nâng cao chất lượng đào tạo nghề công nghệ ô tô: LATS Kinh tế: 62.34.04.10/ Nguyễn Thị Quyên
Tác giả : Nguyễn Thị Quyên
Năm xuất bản : 2017
- Ấn phẩm định kỳ
- Bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Nguyễn Quỳnh Hoa
- Ấn phẩm định kỳ
- Bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất ở Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.05/ Nguyễn Quỳnh Hoa
Ldr
|
|
01977aam 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251512264
|
005
|
__
|
20160218150243.0
|
008
|
__
|
160218s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a331.215309597$bB312Đ
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Quỳnh Hoa
|
245
|
10
|
$aBình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất ở Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.05/$cNguyễn Quỳnh Hoa
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aVIII, 204tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Kinh tế Quốc dân ; Ngày bảo vệ: 17/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 146-156. - Phụ lục: tr. 157-204
|
520
|
__
|
$aCơ sở lý luận nghiên cứu bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất. Thực trạng bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất ở Việt Nam. Quan điểm định hướng và khuyến nghị chính sách cải thiện bình đẳng giới trong tiếp cận đất sản xuất
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBình đẳng giới
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếp cận
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aĐất sản xuất
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1572.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1572.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1572.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|